Đọc nhanh: 病毒学家 (bệnh độc học gia). Ý nghĩa là: nhà virus học (người nghiên cứu virus). Ví dụ : - 这个人是病毒学家 Anh chàng này là một nhà virus học.
Ý nghĩa của 病毒学家 khi là Danh từ
✪ nhà virus học (người nghiên cứu virus)
virologist (person who studies viruses)
- 这个 人 是 病毒学家
- Anh chàng này là một nhà virus học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病毒学家
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 史学家
- nhà sử học
- 红学家
- hồng học gia; nhà nghiên cứu "Hồng Lâu Mộng".
- 我 家里 生病 啦 , 我 得 回家
- Nhà tôi ốm rồi, tôi phải về nhà.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 我家 挨着 一个 小学
- Nhà tôi cạnh trường tiểu học.
- 这个 病毒 会 致病
- Virus này có thể gây bệnh.
- 她 一直 仰慕 那位 科学家
- Cô ấy luôn ngưỡng mộ nhà khoa học đó.
- 她 病 了 , 大家 都 感到 惋惜
- Cô ấy bị bệnh, mọi người đều cảm thấy thương tiếc.
- 因 病 退学
- nghỉ học vì bệnh.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 危险 的 病毒
- Virus nguy hiểm.
- 病毒 危害 着 身体
- Virus gây hại cho cơ thể.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 这个 人 是 病毒学家
- Anh chàng này là một nhà virus học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 病毒学家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 病毒学家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
家›
毒›
病›