Hán tự: 疃
Đọc nhanh: 疃 (thoản). Ý nghĩa là: thôn trang; làng; thôn (thường dùng làm tên đất). Ví dụ : - 柳疃(在山东)。 Liễu Thoản (tên đất, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc. ). - 王疃(在河北) Vương Thoản (tên đất, ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc. )
Ý nghĩa của 疃 khi là Danh từ
✪ thôn trang; làng; thôn (thường dùng làm tên đất)
村庄;屯 (多用于地名)
- 柳疃 ( 在 山东 )
- Liễu Thoản (tên đất, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc. )
- 王疃 ( 在 河北 )
- Vương Thoản (tên đất, ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc. )
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疃
- 王疃 ( 在 河北 )
- Vương Thoản (tên đất, ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc. )
- 柳疃 ( 在 山东 )
- Liễu Thoản (tên đất, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc. )
Hình ảnh minh họa cho từ 疃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疃›