彖辞 tuàn cí

Từ hán việt: 【thoán từ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "彖辞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thoán từ). Ý nghĩa là: lời nói trong quẻ bói.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 彖辞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 彖辞 khi là Danh từ

lời nói trong quẻ bói

《易经》中论卦义的文字也叫卦辞

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彖辞

  • - 《 木兰 mùlán

    - 'Mộc Lan từ'.

  • - 谀辞 yúcí

    - lời nịnh hót; lời tâng bốc

  • - 谠辞 dǎngcí

    - lời chính trực

  • - 不辞辛劳 bùcíxīnláo

    - không nề gian lao vất vả

  • - 娴于辞令 xiányúcílìng

    - giỏi ăn nói; giỏi làm văn

  • - 不辞劳苦 bùcíláokǔ

    - không nề hà cực nhọc.

  • - 外交辞令 wàijiāocílìng

    - ngôn ngữ ngoại giao.

  • - 含糊其辞 hánhúqící

    - Ăn nói úp mở; ăn nói ậm ờ.

  • - 固辞 gùcí

    - Tôi khăng khăng từ chối anh ta.

  • - 堆砌 duīqì 辞藻 cízǎo

    - từ ngữ trau chuốt dài dòng.

  • - 不擅辞令 bùshàncílìng

    - không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).

  • - 不辞而别 bùcíérbié

    - ra đi không lời từ biệt

  • - 万死不辞 wànsǐbùcí

    - chết muôn lần vẫn không từ.

  • - 言辞 yáncí 激切 jīqiè

    - lời nói bộc trực.

  • - 辞义 cíyì 芜鄙 wúbǐ

    - văn chương rối rắm nông cạn.

  • - 辞职 cízhí 申请 shēnqǐng

    - Đơn xin thôi việc.

  • - 拙于 zhuōyú 言辞 yáncí

    - ăn nói vụng về

  • - 言辞恳切 yáncíkěnqiè

    - lời lẽ khẩn thiết

  • - 烦言碎辞 fányánsuìyǔ

    - lời lẽ lộn xộn rối rắm

  • - 正在 zhèngzài 阅读 yuèdú 语法 yǔfǎ 修辞 xiūcí 讲话 jiǎnghuà

    - Tôi đang đọc "Bài giảng ngữ pháp và biện pháp tu từ".

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 彖辞

Hình ảnh minh họa cho từ 彖辞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 彖辞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuàn
    • Âm hán việt: Thoán
    • Nét bút:フフ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VNMO (女弓一人)
    • Bảng mã:U+5F56
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+7 nét), tân 辛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HRYTJ (竹口卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9E
    • Tần suất sử dụng:Cao