Đọc nhanh: 番禺区 (phiên ngu khu). Ý nghĩa là: Quận Phiên Ngung của thành phố Quảng Châu 廣州市 | 广州市 , Quảng Đông.
✪ Quận Phiên Ngung của thành phố Quảng Châu 廣州市 | 广州市 , Quảng Đông
Panyu district of Guangzhou city 廣州市|广州市 [Guǎng zhōu shì], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 番禺区
- 我 弟弟 很 爱 吃 番荔枝
- Em trai tôi rất thích ăn na.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 我 几次三番 劝 他 , 他 还是 磨 不 过来
- tôi đã mấy lần khuyên anh ta, anh ấy vẫn không chịu quay trở lại.
- 边缘 区
- vùng ven; vùng giáp địch
- 边缘 地区
- vùng sát biên giới
- 边远地区
- vùng biên giới xa xôi
- 累次三番
- ba lần bảy lượt.
- 屡次三番
- ba lần bảy lượt.
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 市区 很 繁华
- Vùng ngoại ô rất phồn hoa.
- 这个 地区 居住 着 很多 番
- Khu vực này có nhiều người bản xứ sinh sống.
- 我们 计划 去 番禺 旅游
- Chúng tôi dự định đi du lịch ở Phiên Ngung.
- 番禺 是 广州 的 一个 区
- Phiên Ngung là một quận của Quảng Châu.
- 番禺 的 风景 非常 美丽
- Cảnh vật ở Phiên Ngung rất đẹp.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 番禺区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 番禺区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
番›
禺›