Đọc nhanh: 男神 (nam thần). Ý nghĩa là: Nam thần (Thường dùng để chỉ người con trai ưu tú; nhiều người hâm mộ). Ví dụ : - 他是我的男神。 Anh ấy là nam thần của tôi.
Ý nghĩa của 男神 khi là Danh từ
✪ Nam thần (Thường dùng để chỉ người con trai ưu tú; nhiều người hâm mộ)
- 他 是 我 的 男神
- Anh ấy là nam thần của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男神
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 神采飞扬
- vẻ mặt phấn khởi
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 她 的 哥哥 是 个 宅 男
- Anh trai của cô ấy là một trạch nam.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 我 是 保罗 神父
- Đây là Cha Paul.
- 供奉 神佛
- thờ cúng thần phật
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 巫婆 装扮 神仙 欺骗 人
- bà mo giả làm thần tiên để gạt người.
- 他们 跪拜 诸神
- Họ quỳ xuống thờ phụng các vị thần.
- 拜托 , 他 不是 我 男友
- Làm ơn, anh ta không phải bạn trai tôi đâu.
- 啊 ! 神秘 的 玥 珠
- A! Thần châu huyền bí.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 这个 男 的 是 在 自由 女神像 拍照 的
- Người đàn ông này chụp ảnh tại Tượng Nữ thần Tự do.
- 男子汉 要 有 担当 精神
- Đàn ông phải có tinh thần trách nhiệm.
- 他 是 我 的 男神
- Anh ấy là nam thần của tôi.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 男神
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 男神 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm男›
神›