Đọc nhanh: 电话接线员 (điện thoại tiếp tuyến viên). Ý nghĩa là: Người trực tổng đài.
Ý nghĩa của 电话接线员 khi là Danh từ
✪ Người trực tổng đài
《电话接线员》是内外求法创作的网络小说,发表于17K小说网。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电话接线员
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 接 电线
- nối dây điện.
- 安装 电话机 与 总机 接通 要 多长时间
- Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?
- 直线 电话
- điện thoại trực tiếp.
- 球援 电话 随时 在线
- Điện thoại cứu hộ trực tuyến bất cứ lúc nào.
- 你 随手 把 电话 接 了 吧
- Anh tiện tay thì nghe điện đi.
- 电话线 经常出现 故障
- Đường dây điện thoại thường xuyên gặp sự cố.
- 他 正在 接 老板 的 电话
- Anh ta đang nghe điện thoại của sếp.
- 我要 在 办公室 里接 这个 电话
- Tôi sẽ nhận cuộc gọi này ở văn phòng.
- 拨 100 找 接线员
- Gọi số 100 để tìm nhân viên trực máy.
- 接收 无线电 信号
- bắt tín hiệu vô tuyến.
- 你 刚才 怎么 不 接电话 呀 ?
- Sao vừa rồi anh không nghe điện thoại?
- 你 干嘛 不 接电话 ?
- Sao bạn không nghe điện thoại?
- 她 忙不迭 地 跑 去 接电话
- Cô ấy vội vã chạy đi nghe điện thoại.
- 妈妈 没 接电话 , 说不定 在 忙
- Mẹ không nghe điện thoại, có lẽ đang bận.
- 他 在 忙 事情 , 所以 接 不了 电话
- Anh ấy đang bận việc nên không thể nghe điện thoại.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 你 的 电话 刚才 怎么 一直 占线 ?
- Điện thoại bạn sao nãy đường dây bận mãi vậy?
- 这部 电话 的 电线 断 了
- Dây điện thoại này bị đứt rồi.
- 你 怎么 迟迟 不 接电话 啊
- Sao bạn mãi không nghe điện thoại vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电话接线员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电话接线员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm员›
接›
电›
线›
话›