Đọc nhanh: 电臀舞 (điện đồn vũ). Ý nghĩa là: điệu nhảy uốn éo, khiêu khích tình dục liên quan đến các chuyển động của hông khi ở tư thế ngồi xổm, thấp. Ví dụ : - 有电子舞曲跳电臀舞 Nó giống như techno và twerking.
Ý nghĩa của 电臀舞 khi là Danh từ
✪ điệu nhảy uốn éo, khiêu khích tình dục liên quan đến các chuyển động của hông khi ở tư thế ngồi xổm, thấp
twerking, sexually provocative dance involving hip movements while in a low, squatting position
- 有 电子 舞曲 跳电 臀舞
- Nó giống như techno và twerking.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电臀舞
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 接 电线
- nối dây điện.
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 雪花 飞舞
- hoa tuyết bay bay
- 彩蝶飞舞
- những con bướm đầy màu sắc bay lượn.
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 妈妈 在 打电话
- Mẹ đang gọi điện thoại.
- 妈妈 在 看电视
- Mẹ tôi đang xem ti vi.
- 我 妹妹 擅长 跳舞
- Em gái tôi giỏi nhảy múa.
- 婆娑起舞
- nhảy múa vòng quanh.
- 弗格森 在 电梯 上
- Ferguson đang ở trong thang máy.
- 致电 悼唁
- gửi điện chia buồn
- 告急 电报
- điện khẩn; điện báo cấp báo xin cứu viện.
- 有 电子 舞曲 跳电 臀舞
- Nó giống như techno và twerking.
- 电视 、 广播 或 演出 节目 为 舞台 、 银幕 、 电视 或 电台 制作 的 作品
- Các tác phẩm được sản xuất cho sân khấu, màn ảnh, truyền hình hoặc đài phát thanh.
- 这个 电灯 不太好
- Cái đèn điện này không tốt lắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电臀舞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电臀舞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm电›
臀›
舞›