Đọc nhanh: 电气测量 (điện khí trắc lượng). Ý nghĩa là: Đo lường điện.
Ý nghĩa của 电气测量 khi là Danh từ
✪ Đo lường điện
电气测量:2009年机械工业出版社出版的图书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电气测量
- 电气化
- điện khí hoá
- 测量 压力 确保 设备 安全
- Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.
- 在 山顶 上 安设 了 一个 气象观测 站
- trên đỉnh núi đã lắp đặt một trạm quan sát khí tượng.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 尺度 是 用来 测量 长度 的
- Thước đo dùng để đo chiều dài.
- 弧 的 长度 要 测量
- Chiều dài vòng cung cần đo.
- 我们 需要 测量 磁场 的 奥数
- Chúng ta cần đo lường số Oersted của từ trường.
- 它 的 电量 是 三库
- Điện lượng của nó là ba cu-lông.
- 圭表 是 古代 的 测量 工具
- Cột đo bóng nắng là công cụ đo lường cổ đại.
- 科学家 在 监测 气候
- Các nhà khoa học đang quan sát khí hậu.
- 我 的 手机 电量 只有 百分之五 了
- Điện thoại của tôi chỉ còn 5% pin
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 电视 自动 地 调节 音量
- Ti vi tự động điều chỉnh âm lượng.
- 电脑 硬盘 的 容量 很大
- Dung lượng ổ cứng máy tính rất lớn.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 电容量
- điện dung
- 测定 气温
- xác định nhiệt độ không khí
- 用来 测量 水温
- Họ chạy các bài kiểm tra nhiệt độ nước
- 测量 出 的 电感 为 五亨 左右
- Tự cảm được đo được khoảng năm henry.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电气测量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电气测量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm气›
测›
电›
量›