Đọc nhanh: 电气试验 (điện khí thí nghiệm). Ý nghĩa là: Thí nghiệm điện.
Ý nghĩa của 电气试验 khi là Danh từ
✪ Thí nghiệm điện
电气试验:电气试验
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电气试验
- 请 重启 电脑 试试
- Hãy khởi động lại máy tính thử xem.
- 老师 叹 着 气 看着 试卷
- Giáo viên thở dài nhìn bài thi.
- 电气化
- điện khí hoá
- 实地 试验
- thí nghiệm tại chỗ.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 重点 试验区
- khu thí nghiệm trọng điểm.
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 试验 终于 成功 了
- Thí nghiệm cuối cùng đã thành công.
- 不 试验 成功 , 我们 决不 罢手
- không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
- 这次 考试 是 对 我 的 考验
- Kỳ thi này là một cuộc thử thách đối với tôi.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 试验 成功 了 , 快出 喜报
- thí nghiệm thành công rồi, báo tin mừng ngay đi thôi.
- 因 雷暴 天气 而 停电
- Do thời tiết bão tố mà mất điện.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 是 一种 临床试验 阶段 的 抗抑郁 药
- Đó là một loại thuốc chống trầm cảm thử nghiệm
- 你 先 试验 一下 , 何如
- anh cứ thử nghiệm trước đi xem ra sao?
- 试验 失败 并 没有 使 他 气短
- thí nghiệm thất bại, không làm anh ấy nhụt chí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电气试验
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电气试验 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm气›
电›
试›
验›