电子书阅读器 diànzǐ shū yuèdú qì

Từ hán việt: 【điện tử thư duyệt độc khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "电子书阅读器" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điện tử thư duyệt độc khí). Ý nghĩa là: Thiết bị đọc sách điện tử.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 电子书阅读器 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 电子书阅读器 khi là Danh từ

Thiết bị đọc sách điện tử

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子书阅读器

  • - xiǎo míng 热爱 rèài 阅读 yuèdú 各种 gèzhǒng 书籍 shūjí

    - Tiểu Minh thích đọc mọi loại sách.

  • - 打开 dǎkāi le shū 开始 kāishǐ 阅读 yuèdú

    - Tôi mở sách và bắt đầu đọc.

  • - 喜欢 xǐhuan 阅读 yuèdú 书籍 shūjí

    - Tôi thích đọc sách.

  • - 最近 zuìjìn 无暇 wúxiá 阅读 yuèdú 书籍 shūjí

    - Gần đây không có thời gian đọc sách.

  • - 直接 zhíjiē 阅读 yuèdú 外文 wàiwén 书籍 shūjí

    - đọc trực tiếp sách ngoại văn.

  • - 儿子 érzi 正在 zhèngzài 读书 dúshū

    - Con trai đang đọc sách.

  • - 纸质 zhǐzhì shū bèi 电子书 diànzǐshū 取代 qǔdài

    - Sách giấy được thay bằng sách điện tử.

  • - zhè 本书 běnshū 适用 shìyòng 初学者 chūxuézhě 阅读 yuèdú

    - Cuốn sách này phù hợp cho người mới bắt đầu đọc.

  • - 着迷 zháomí 阅读 yuèdú 历史书籍 lìshǐshūjí

    - Anh ấy đam mê đọc sách lịch sử.

  • - 阅读 yuèdú 书籍 shūjí duì 提高 tígāo 知识 zhīshí 有益 yǒuyì

    - Đọc sách có lợi cho việc nâng cao kiến thức.

  • - 渴望 kěwàng 知识 zhīshí 常常 chángcháng 阅读 yuèdú 书籍 shūjí

    - Cô ấy khao khát tri thức, thường đọc sách.

  • - 子书 zǐshū hěn 值得 zhíde 阅读 yuèdú

    - Tử thư rất đáng để đọc.

  • - 读书 dúshū 或是 huòshì 看电视 kàndiànshì

    - Anh ấy đọc sách hoặc là xem TV.

  • - 变频器 biànpínqì jiāng 无线电 wúxiàndiàn 讯号 xùnhào cóng 一种 yīzhǒng 频率 pínlǜ 转换成 zhuǎnhuànchéng lìng 一种 yīzhǒng 频率 pínlǜ de 电子装置 diànzǐzhuāngzhì

    - Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.

  • - 与其 yǔqí 看电视 kàndiànshì 不如 bùrú 一本 yīběn 好书 hǎoshū

    - Thay vì xem ti vi, chi bằng đọc một cuốn sách hay.

  • - 图书馆 túshūguǎn gōng 读者 dúzhě 免费 miǎnfèi 借阅 jièyuè 书籍 shūjí

    - Thư viện cung cấp cho độc giả mượn sách miễn phí.

  • - qǐng 仔细阅读 zǐxìyuèdú 说明书 shuōmíngshū

    - Xin vui lòng đọc kỹ hướng dẫn.

  • - 我们 wǒmen shū 打开 dǎkāi 然后 ránhòu 一起 yìqǐ 阅读 yuèdú

    - chúng ta mở sách ra và đọc cùng nhau

  • - qǐng 阅读 yuèdú 广告 guǎnggào 电子邮件 diànzǐyóujiàn

    - Vui lòng đọc quảng cáo và e-mail.

  • - 喜欢 xǐhuan 一些 yīxiē 关于 guānyú 电子音乐 diànzǐyīnyuè de shū

    - Tôi thích đọc những cuốn sách về âm nhạc điện tử.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 电子书阅读器

Hình ảnh minh họa cho từ 电子书阅读器

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电子书阅读器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Dòu , Dú
    • Âm hán việt: Đậu , Độc
    • Nét bút:丶フ一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVJNK (戈女十弓大)
    • Bảng mã:U+8BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Môn 門 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt
    • Nét bút:丶丨フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSCRU (中尸金口山)
    • Bảng mã:U+9605
    • Tần suất sử dụng:Cao