Đọc nhanh: 电子书阅读器 (điện tử thư duyệt độc khí). Ý nghĩa là: Thiết bị đọc sách điện tử.
Ý nghĩa của 电子书阅读器 khi là Danh từ
✪ Thiết bị đọc sách điện tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子书阅读器
- 小 明 热爱 阅读 各种 书籍
- Tiểu Minh thích đọc mọi loại sách.
- 我 打开 了 书 , 开始 阅读
- Tôi mở sách và bắt đầu đọc.
- 我 喜欢 阅读 书籍
- Tôi thích đọc sách.
- 最近 无暇 阅读 书籍
- Gần đây không có thời gian đọc sách.
- 直接 阅读 外文 书籍
- đọc trực tiếp sách ngoại văn.
- 儿子 正在 读书
- Con trai đang đọc sách.
- 纸质 书 被 电子书 取代
- Sách giấy được thay bằng sách điện tử.
- 这 本书 适用 于 初学者 阅读
- Cuốn sách này phù hợp cho người mới bắt đầu đọc.
- 他 着迷 于 阅读 历史书籍
- Anh ấy đam mê đọc sách lịch sử.
- 阅读 书籍 对 提高 知识 有益
- Đọc sách có lợi cho việc nâng cao kiến thức.
- 她 渴望 知识 , 常常 阅读 书籍
- Cô ấy khao khát tri thức, thường đọc sách.
- 子书 很 值得 阅读
- Tử thư rất đáng để đọc.
- 他 读书 或是 看电视
- Anh ấy đọc sách hoặc là xem TV.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 与其 看电视 , 不如 读 一本 好书
- Thay vì xem ti vi, chi bằng đọc một cuốn sách hay.
- 图书馆 供 读者 免费 借阅 书籍
- Thư viện cung cấp cho độc giả mượn sách miễn phí.
- 请 仔细阅读 说明书
- Xin vui lòng đọc kỹ hướng dẫn.
- 我们 把 书 打开 然后 一起 阅读
- chúng ta mở sách ra và đọc cùng nhau
- 请 阅读 广告 和 电子邮件
- Vui lòng đọc quảng cáo và e-mail.
- 我 喜欢 读 一些 关于 电子音乐 的 书
- Tôi thích đọc những cuốn sách về âm nhạc điện tử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电子书阅读器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电子书阅读器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
器›
子›
电›
读›
阅›