电传业务 diàn chuán yèwù

Từ hán việt: 【điện truyền nghiệp vụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "电传业务" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điện truyền nghiệp vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ điện báo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 电传业务 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 电传业务 khi là Danh từ

dịch vụ điện báo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电传业务

  • - 快要 kuàiyào 毕业 bìyè de 弟弟 dìdì 决定 juédìng kǎo 国家 guójiā 公务员 gōngwùyuán

    - Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.

  • - 工业 gōngyè 农业 nóngyè 以及 yǐjí 服务行业 fúwùhángyè

    - Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.

  • - 闪光 shǎnguāng 装置 zhuāngzhì 广告宣传 guǎnggàoxuānchuán 告示 gàoshi shàng de 一种 yīzhǒng 自动 zìdòng 点燃 diǎnrán huò 熄灭 xīmiè 电灯 diàndēng de 装置 zhuāngzhì

    - Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.

  • - 外商 wàishāng dào 安溪 ānxī 投资 tóuzī 创办 chuàngbàn 企业 qǐyè 实行 shíxíng 一条龙 yītiáolóng 服务 fúwù

    - Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.

  • - 不务正业 bùwùzhèngyè

    - không làm nghề chính đáng; không lo làm ăn đàng hoàng.

  • - 熟习 shúxí 业务 yèwù

    - thành thạo nghiệp vụ.

  • - 钻研业务 zuānyányèwù

    - nghiên cứu nghiệp vụ

  • - 批发商店 pīfāshāngdiàn de cháng 从事 cóngshì 批发 pīfā 业务 yèwù de 商店 shāngdiàn

    - Cửa hàng bán buôn lớn, thường tham gia vào hoạt động bán buôn.

  • - 一般来说 yìbānláishuō 第三产业 dìsānchǎnyè shì zhǐ 服务业 fúwùyè

    - Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.

  • - nín yào 办理 bànlǐ 什么 shénme 业务 yèwù

    - Ngài cần làm thủ tục gì ạ?

  • - qǐng zài 柜台 guìtái 办理 bànlǐ 业务 yèwù

    - Vui lòng làm thủ tục tại quầy.

  • - 我们 wǒmen 现在 xiànzài 邮购 yóugòu 业务 yèwù shì měi 周期 zhōuqī 1 , 200 美元 měiyuán

    - Hiện tại, doanh số bán hàng qua thư từ của chúng tôi là 1.200 đô la mỗi chu kỳ.

  • - 那个 nàgè 业务员 yèwùyuán 学到 xuédào yào 准时 zhǔnshí 赴约 fùyuē

    - Chuyên viên đó đã học được rằng phải đến cuộc hẹn đúng giờ.

  • - zuò 一个 yígè 业务员 yèwùyuán 首先 shǒuxiān yào yǒu 良好 liánghǎo de 态度 tàidù

    - Làm một nhân viên nghiệp vụ, trước tiên bạn phải có một thái độ tốt.

  • - jiǎng 业务水平 yèwùshuǐpíng 不如 bùrú

    - Nói về trình độ nghiệp vụ, anh ấy không bằng bạn.

  • - 本店 běndiàn 代理 dàilǐ 彩扩 cǎikuò 业务 yèwù

    - tiệm này là đại lý dịch vụ rửa hình màu.

  • - 很多 hěnduō 乡下 xiāngxia 民居 mínjū 企业 qǐyè 本地 běndì de 电话 diànhuà 交换机 jiāohuànjī 太远 tàiyuǎn

    - Nhiều hộ dân cư ở nông thôn và cơ sở kinh doanh ở quá xa so với tổng đài điện thoại địa phương

  • - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 重新 chóngxīn 设计 shèjì 业务流程 yèwùliúchéng

    - Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.

  • - xiān 做作业 zuòzuoyè 然后 ránhòu 看电视 kàndiànshì

    - Con làm bài tập trước, rồi xem ti vi sau.

  • - 开办 kāibàn 长途电话 chángtúdiànhuà 特快 tèkuài 业务 yèwù

    - mở thêm dịch vụ điện thoại đường dài nhanh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 电传业务

Hình ảnh minh họa cho từ 电传业务

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电传业务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao