Đọc nhanh: 申请单位 (thân thỉnh đơn vị). Ý nghĩa là: Đơn vị xin sửa chửa.
Ý nghĩa của 申请单位 khi là Danh từ
✪ Đơn vị xin sửa chửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申请单位
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 各位 , 请 注意安全
- Mọi người, xin chú ý an toàn.
- 这个 电流 的 单位 是 安
- Đơn vị của dòng điện này là ampe.
- 全营 以连为 单位 在 军营 广场 上 列队
- Cả trại quân đội đứng thành hàng theo đơn vị liên trên quảng trường trại.
- 营业执照 已 申请
- Chúng tôi đã xin giấy phép kinh doanh.
- 列位 请 坐
- mời quý vị an toạ.
- 基层单位
- đơn vị cơ sở.
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
- 请 按 要求 序好 座位
- Xin vui lòng xếp chỗ ngồi theo yêu cầu.
- 语素 是 语言 的 基本 单位
- Ngữ tố là đơn vị cơ bản của ngôn ngữ.
- 请 按照 程序 提交 申请表
- Vui lòng nộp đơn theo đúng quy trình.
- 奥斯 忒 是 磁场 的 强度 单位
- Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.
- 申请 居留 许可 可以 由 工作 单位 代办
- Việc xin giấy phép cư trú có thể do đơn vị công tác giải quyết.
- 她 申请 调换 工作岗位
- Cô ấy xin điều chuyển công tác.
- 她 申请 了 一个 新 的 岗位
- Cô ấy đã nộp đơn xin một vị trí công việc mới.
- 我 递交 了 申请 单子
- Tôi đã nộp đơn xin việc.
- 硬体 主管 请 软体 主管 帮 他 代名 一个 申购 单
- Chủ quản phần cứng nhờ chủ quản phần mềm ký thay một phiếu mua
- 请留下 你 单位 的 地址
- Xin hãy để lại địa chỉ cơ quan của bạn.
- 她 已经 申请 硕士学位
- Cô ấy đã nộp đơn xin học vị thạc sĩ.
- 我 申请 了 公司 的 管理 职位
- Tôi đã nộp đơn xin vị trí quản lý của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 申请单位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 申请单位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
单›
申›
请›