Đọc nhanh: 申报表 (thân báo biểu). Ý nghĩa là: biểu kê khai.
Ý nghĩa của 申报表 khi là Danh từ
✪ biểu kê khai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申报表
- 财务报表
- báo cáo tài chính
- 请 按照 程序 提交 申请表
- Vui lòng nộp đơn theo đúng quy trình.
- 通报 表扬
- thông báo biểu dương
- 申请表
- Mẫu đơn xin.
- 月 报表
- bản báo cáo hàng tháng
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 她 在 报纸 上 发表 了 一篇 论文
- Cô ấy đã đăng một bài luận trên báo.
- 我 需要 申报 个人所得税
- Tôi cần khai báo thuế thu nhập cá nhân.
- 我 的 报销 申请 中 包括 15 英镑 杂项 支出
- Trong đơn xin thanh toán của tôi bao gồm 15 bảng Anh chi phí linh tinh.
- 你 有 什 麽 要 申报 纳税 的 吗
- Bạn có điều gì cần khai báo và nộp thuế không?
- 报表 有 欠项
- Báo cáo có khoản nợ.
- 这是 财务报表
- Đây là bảng báo cáo tài chính.
- 申请表 报给 领导 了
- Đơn xin đã được báo cho lãnh đạo.
- 他们 刚刚 完成 季度 报表
- Họ vừa hoàn thành báo cáo quý.
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
- 你 要 填写表格 才能 报名
- Bạn cần điền vào mẫu đơn để đăng ký.
- 请 你 发表 研究 报告 的 摘要
- Vui lòng công bố bản tóm tắt của báo cáo nghiên cứu.
- 年终 决算 要 及时 填表 上报
- quyết toán cuối năm phải lập kịp thời, báo cáo lên cấp trên.
- 我 的 故事 被 发表 在 报刊 上
- Câu chuyện của tôi được đăng trên báo.
- 他 经常 在 报刊 上 发表文章
- Anh ấy thường xuyên đăng bài viết trên báo chí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 申报表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 申报表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm报›
申›
表›