Đọc nhanh: 消毒棉花 (tiêu độc miên hoa). Ý nghĩa là: bông khử trùng.
Ý nghĩa của 消毒棉花 khi là Danh từ
✪ bông khử trùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消毒棉花
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 弹棉花 的 绷 弓儿
- cần bật bông.
- 打 掉 棉花 顶尖
- đập thân chính cây bông.
- 把 你 受伤 的 手指 浸 在 消毒剂 里 , 把 毒 浸泡 出来
- Đặt ngón tay bị thương vào dung dịch khử trùng để loại bỏ độc tố.
- 老师 为 玩具 消毒
- Giáo viên khử trùng đồ chơi.
- 轧 棉花
- cán bông
- 弹棉花
- bật bông; đánh bông.
- 据 初步 匡算 , 今年 棉花 将 增产 百分之十二
- theo dự toán sơ bộ, lượng bông vải năm nay sẽ tăng 12%.
- 适于 种 花生 的 地 用来 种 棉花 , 当然 不合算
- đất trồng đậu phộng đem đi trồng bông vải,
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 这种 棉花 的 棉絮 长
- loại bông này sợi dài.
- 这块 地 的 东半边 儿种 玉米 , 西半边 儿种 棉花
- nửa phía Đông mảnh đất này trồng ngô, nửa phía Tây trồng bông vải.
- 这些 棉花 疯 了
- cây bông này bị lốp rồi.
- 棉花套子
- cốt chăn bằng bông
- 棉花 被子 特别 保暖
- Chăn bông đặc biệt ấm áp.
- 弹棉花 的 绷 弓 很 有 弹性
- Cái cần bật bông rất đàn hồi.
- 本地 出产 以 棉花 为 大宗
- vùng này sản xuất bông là chính.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 这地 太洼 , 不 适于 种 棉花
- Đất này quá trũng, không thích hợp để trồng bông.
- 棉花 是 关系 到 国计民生 的 重要 物资
- bông vải là vật tư quan trọng liên quan đến quốc kế dân sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 消毒棉花
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 消毒棉花 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm棉›
毒›
消›
花›