Đọc nhanh: 用费 (dụng phí). Ý nghĩa là: chi phí; phí tổn; chi phí tiêu dùng. Ví dụ : - 日常用费 chi phí hàng ngày. - 一应用费由我负担。 tất cả chi phí đều do tôi đảm nhận.
Ý nghĩa của 用费 khi là Danh từ
✪ chi phí; phí tổn; chi phí tiêu dùng
某一件事上的费用
- 日常 用费
- chi phí hàng ngày
- 一 应用 费由 我 负担
- tất cả chi phí đều do tôi đảm nhận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 用费
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 爱惜 人力物力 , 避免 滥用 和 浪费
- quý trọng nhân lực vật lực, tránh lạm dụng và lãng phí.
- 行政 费用
- chi phí hành chính
- 费用 自理
- tự chịu chi phí
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
- 这次 培训 的 费用 为 200 元
- Chi phí cho khóa đào tạo này là 200 nhân dân tệ.
- 费用 按 人头 摊派
- chi phí phân chia theo đầu người.
- 他 按规定 支付 费用
- Anh ấy thanh toán chi phí theo quy định.
- 请 扫码 支付 费用
- Vui lòng quét mã để thanh toán.
- 这次 旅行 的 费用 很昂
- Chi phí cho chuyến đi này rất cao.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 生活费用
- chi phí sinh hoạt
- 日常 用费
- chi phí hàng ngày
- 学费 包括 书本 和 资料 费用
- Học phí bao gồm chi phí sách vở và tài liệu.
- 学费 包含 了 所有 学习 费用
- Học phí bao gồm tất cả các chi phí học tập.
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 医疗 费用 越来越 高
- Chi phí chữa bệnh ngày càng tăng cao.
- 费用 概不 退还
- Chi phí không thể hoàn lại.
- 信用卡 有 消费 限额
- Thẻ tín dụng có hạn mức tiêu dùng.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 用费
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 用费 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm用›
费›