Đọc nhanh: 用计 (dụng kế). Ý nghĩa là: để sử dụng một mưu kế. Ví dụ : - 窃贼遭警方用计擒获. Tội phạm trộm bị cảnh sát bắt giữ bằng một kế hoạch.
Ý nghĩa của 用计 khi là Động từ
✪ để sử dụng một mưu kế
to employ a stratagem
- 窃贼 遭 警方 用 计 擒获
- Tội phạm trộm bị cảnh sát bắt giữ bằng một kế hoạch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 用计
- 他 正在 使用 安培计
- Anh ấy đang sử dụng ampe kế.
- 操 胜算 , 用 妙计
- nắm mẹo thắng, dùng kế hay.
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 我们 能 用 半径 计算 出圆 的 面积
- Chúng ta có thể tính diện tích hình tròn bằng bán kính.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 汞 用于 制 温度计
- Thuỷ ngân được dùng để chế tạo nhiệt kế.
- 计算机 的 用途 不胜枚举
- Có vô số công dụng của máy tính.
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 她 被 录用 为 会计
- Cô ấy được nhận vào làm kế toán.
- 这个 设计 被 客户 录用
- Thiết kế này được khách hàng chấp nhận.
- 环比 和 同比 用于 描述统计 数据 的 变化 情况
- Các phép so sánh được sử dụng để mô tả những thay đổi trong dữ liệu thống kê.
- 用钱 无 计划 , 月底 手下 就 紧 了
- Dùng tiền mà không có kế hoạch thì cuối tháng sẽ bị túng bấn.
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 用 一个 食物 温度计 来 确定 食物 是否 达到 一个 安全 的 内部 温度
- Sử dụng nhiệt kế thực phẩm để xác định xem thực phẩm đã đạt đến nhiệt độ bên trong an toàn hay chưa.
- 他用 计来 诈人
- Anh ấy dùng mưu kế để lừa người.
- 古人 用点 来 计算 时间
- Người xưa dùng điểm để tính thời gian.
- 我用 筹 计数
- Tôi dùng thẻ đếm số.
- 我们 正在 使用 的 计算机 大多数 是 数字 计算机
- Hầu hết các máy tính mà chúng ta đang sử dụng là máy tính số.
- 筹策 用于 数学计算
- Cái sách dùng để tính toán số học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 用计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 用计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm用›
计›