Đọc nhanh: 生趣 (sinh thú). Ý nghĩa là: cái vui trên đời; cái thú trên đời; hứng thú trên đời; sinh thú. Ví dụ : - 生趣盎然。 tràn đầy lòng yêu đời.
Ý nghĩa của 生趣 khi là Danh từ
✪ cái vui trên đời; cái thú trên đời; hứng thú trên đời; sinh thú
生活的趣味
- 生趣盎然
- tràn đầy lòng yêu đời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生趣
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 生趣盎然
- tràn đầy lòng yêu đời.
- 妙趣横生
- ý vị tuyệt vời
- 她 人生 的 乐趣 就是 读书
- Niềm vui trong cuộc sống của cô là đọc sách.
- 笔端 奇趣 横生
- ngòi bút sinh động kỳ thú
- 本频道 提供 润滑液 计生 情趣 的 最新 报价
- Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。
- 把 学生 的 兴趣 尽力 引导 到 理科 方面
- Hãy cố gắng hướng dẫn sự quan tâm của học sinh vào lĩnh vực khoa học tự nhiên.
- 高中 生活 很 有趣
- Cuộc sống cấp ba rất thú vị.
- 她 的 生活 充满 乐趣
- Cuộc sống của cô ấy tràn đầy niềm vui.
- 她 的 文章 风趣 且 生动
- Bài viết của cô ấy dí dỏm và sinh động.
- 学习 不是 枯燥无味 而是 趣味 横生
- Học tập không phải là một việc nhàm chán, mà là vui vẻ, có ý nghĩa..
- 她 对 音乐 产生 了 兴趣
- Cô ấy có hứng thú với âm nhạc.
- 独生子女 往往 要 自寻 乐趣
- Con một luôn tự mình tìm kiếm niềm vui.
- 这个 城市 的 建筑 疏密 有 致 妙趣横生
- Các tòa nhà ở thành phố này dày đặc và tràn ngập niềm vui
- 单身生活 也 有 它 的 乐趣
- Cuộc sống độc thân cũng có niềm vui của nó.
- 她 开始 对 生态学 感兴趣 , 是 受到 他 的 影响
- Chính nhờ ảnh hưởng của anh ấy mà cô ấy bắt đầu quan tâm đến sinh thái học.
- 我 对 再生 医学 很感兴趣
- Tôi thực sự quan tâm đến y học tái tạo.
- 他 在生活上 过于 奉行 清教徒 式 的 原则 , 所以 不能 领略 跳舞 的 乐趣
- Anh ta quá chú trọng vào nguyên tắc kiểu Cộng Đoàn Cục sạch trong cuộc sống, vì vậy không thể thưởng thức niềm vui khi nhảy múa.
- 这些 玩具 造型 简单 , 生动有趣
- những đồ chơi này tạo dáng đơn giản, rất sinh động.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生趣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生趣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm生›
趣›