天趣 tiān qù

Từ hán việt: 【thiên thú】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "天趣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiên thú). Ý nghĩa là: ngẫu hứng. Ví dụ : - ngẫu hứng tràn trề

Xem ý nghĩa và ví dụ của 天趣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 天趣 khi là Danh từ

ngẫu hứng

自然的情趣,多指写作或艺术品的韵致

Ví dụ:
  • - 天趣盎然 tiānqùàngrán

    - ngẫu hứng tràn trề

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天趣

  • - 今天 jīntiān 医院 yīyuàn 扎针 zhāzhēn

    - Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.

  • - 弟弟 dìdì yǒu 唱歌 chànggē de 天赋 tiānfù

    - Em trai có thiên phú về ca hát.

  • - 满天星斗 mǎntiānxīngdǒu

    - sao đầy trời

  • - 天佑 tiānyòu 米特 mǐtè · 罗姆尼 luómǔní

    - Chúa phù hộ cho Mitt Romney.

  • - 常常 chángcháng gēn 伯伯 bóbó 聊天 liáotiān

    - Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.

  • - 遽尔 jùěr tiān jiàng 大雨 dàyǔ

    - Đột nhiên trời đổ mưa lớn.

  • - 佩妮 pèinī duì 亚原子 yàyuánzǐ 粒子 lìzǐ de 研究 yánjiū yòu 不感兴趣 bùgǎnxìngqù

    - Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.

  • - 但佩妮 dànpèinī duì 亚原子 yàyuánzǐ 粒子 lìzǐ de 研究 yánjiū 不感兴趣 bùgǎnxìngqù a

    - Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.

  • - 我要 wǒyào 成为 chéngwéi 粒子 lìzǐ 天体 tiāntǐ 物理学界 wùlǐxuéjiè de 甘地 gāndì

    - Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.

  • - 天气 tiānqì 暑热 shǔrè hàn 如雨 rúyǔ

    - Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.

  • - 天趣盎然 tiānqùàngrán

    - ngẫu hứng tràn trề

  • - tiān yòu zài 絮絮 xùxu 不休 bùxiū 地谈 dìtán 感兴趣 gǎnxìngqù de 问题 wèntí 有没有 yǒuméiyǒu 法子 fǎzi 使 shǐ 闭嘴 bìzuǐ

    - Trời ơi, anh ta lại tiếp tục nói không ngừng về những vấn đề mà anh ta quan tâm. Có cách nào để làm anh ta im lặng không?

  • - 天象 tiānxiàng 表演 biǎoyǎn 引发 yǐnfā le 大家 dàjiā duì 天文学 tiānwénxué de 浓厚兴趣 nónghòuxìngqù

    - biểu diễn các hiện tượng thiên văn gợi niềm say mê của mọi người đối với thiên văn học.

  • - 历史课 lìshǐkè 今天 jīntiān hěn 有趣 yǒuqù

    - Tiết học lịch sử hôm nay rất hấp dẫn.

  • - 今天 jīntiān de 广播节目 guǎngbōjiémù hěn 有趣 yǒuqù

    - Chương trình phát sóng hôm nay rất thú vị.

  • - 嘻嘻 xīxī 今天 jīntiān zhēn 有趣 yǒuqù

    - Hihi, hôm nay thật thú vị!

  • - 我们 wǒmen hái shàng le 摩天轮 mótiānlún 上去 shǎngqù 体验 tǐyàn le 一回 yīhuí hěn 有趣 yǒuqù

    - Chúng tôi cũng đi đu quay để trải nghiệm, rất thú vị.

  • - 今天下午 jīntiānxiàwǔ yǒu 兴趣 xìngqù kàn 赛马 sàimǎ ma

    - Chiều nay bạn có muốn đi xem trận đua ngựa không?

  • - 昨天 zuótiān de 野游 yěyóu hěn 有趣 yǒuqù

    - Buổi dã ngoại hôm qua rất vui.

  • - 他们 tāmen 今天 jīntiān hái qián le

    - Họ đã trả tiền hôm nay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 天趣

Hình ảnh minh họa cho từ 天趣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天趣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǒu , Cù , Qū , Qù , Zōu
    • Âm hán việt: Thú , Xúc
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOSJE (土人尸十水)
    • Bảng mã:U+8DA3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao