Đọc nhanh: 生理学者 (sinh lí học giả). Ý nghĩa là: nhà sinh lý học.
Ý nghĩa của 生理学者 khi là Danh từ
✪ nhà sinh lý học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生理学者
- 老师 对 学生 很 和蔼
- Giáo viên rất thân thiện với học sinh.
- 同学们 都 不理 他
- Các bạn học không quan tâm đến anh ấy.
- 她 的 学生 都 爱戴 她
- Học sinh đều yêu quý cô ấy.
- 这 本书 的 读者 多 是 学生
- Độc giả của cuốn sách này hầu hết là học sinh.
- 生理学
- học sinh lí
- 学生 们 在 研 物理学
- Học sinh đang nghiên cứu vật lý học.
- 现在 选修 理科 的 学生 少 了
- Hiện nay, số lượng sinh viên chọn học ngành kỹ thuật giảm đi.
- 把 学生 的 兴趣 尽力 引导 到 理科 方面
- Hãy cố gắng hướng dẫn sự quan tâm của học sinh vào lĩnh vực khoa học tự nhiên.
- 人体 生理学
- sinh lí học nhân thể.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 老师 个别 处理 学生 的 问题
- Giáo viên xử lý riêng vấn đề của từng học sinh.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 老师 修理 了 那个 学生
- Giáo viên đã phê bình học sinh đó.
- 学生 反对 不合理 要求
- Học sinh phản đối yêu cầu không hợp lý.
- 越来越 多 的 大学生 主修 企业 管理学
- Ngày càng có nhiều sinh viên đại học chọn chuyên ngành quản lý doanh nghiệp.
- 记者 在 学校 采访 学生
- Phóng viên phỏng vấn học sinh tại trường.
- 九 先生 是 位 学者
- Ông Cửu là một nhà học giả.
- 出席 者 全为 大学生
- Người tham dự đều là sinh viên.
- 老师 是 学生 的 引导者
- Giáo viên là người chỉ dạy cho học sinh.
- 这 篇文章 的 作者 是 学生
- Tác giả của bài viết này là một học sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生理学者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生理学者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
理›
生›
者›