Đọc nhanh: 翻脸不认帐 (phiên kiểm bất nhận trướng). Ý nghĩa là: lật nợ.
Ý nghĩa của 翻脸不认帐 khi là Động từ
✪ lật nợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻脸不认帐
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 妈妈 骂 我 不 认真
- Mẹ trách tôi không chăm chỉ.
- 他 不是 笨 而是 不 认真
- Anh ta không phải là dốt, mà là không chăm chỉ.
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
- 抹 不下 脸来 ( 碍于情面 , 不能 严厉 对待 )
- không thay đổi sắc mặt được.
- 夜间 翻覆 不 成眠
- suốt đêm trằn trọc không ngủ.
- 他 的 心脏病 不 轻 , 脸都膀 了
- bệnh tim của anh ấy không nhẹ, mặt phù lên cả rồi.
- 这 是 谁 啊 挡头 挡 脸 的 谁 能 认得 出
- Đây là ai vậy,trùm đầu che mặt vậy ai nhận ra được?
- 不要 翻过去 的 老账 了
- đừng nên nhắc lại những chuyện xảy ra đã lâu rồi.
- 说话 要 算数 , 不能 翻悔
- đã nói là phải làm, không thể nuốt lời.
- 这件 事原 是 他 亲口答应 的 , 如今 却 翻悔 不认账 了
- việc này do chính miệng anh ta đồng ý, sao bây giờ lại nuốt lời.
- 他们 才 认识 不久 , 谈不上 莫逆之交
- Bọn họ mới quen biết không lâu, chưa tới mức gọi là tâm đầu ý hợp.
- 那 孩子 捂着脸 不停 地 抽搭
- đứa bé ấy, ôm mặt khóc thút thít mãi.
- 草字 出 了 格 , 神仙 认不得
- chữ viết thảo quá, thần tiên cũng không đọc được; chữ viết ngoáy quá, không thể nào đọc nổi
- 在 汉字 字典 中 查找 不 认识 的 汉字
- Tra từ tiếng Hán không biết trong từ điển Hán tự.
- 呱嗒 着 脸 , 半天 不说 一句 话
- sưng mặt lên, hồi lâu không nói câu nào.
- 风 把 帐篷 掀翻 了
- Gió đã làm lật đổ cái lều.
- 不认帐
- không chịu nhận là thiếu nợ.
- 翻脸不认人
- trở mặt không nhận; trở mặt không quen.
- 翻过 岁月 不同 侧脸 措 不及 防 闯入 你 的 笑颜
- Tường tận được những năm tháng cuộc đời, Thế mà lại đổ gục trước nụ cười của em
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻脸不认帐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻脸不认帐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
帐›
翻›
脸›
认›