Đọc nhanh: 生殖轮 (sinh thực luân). Ý nghĩa là: svādhisthāna hoặc svadhisthana, luân xa rốn hoặc ham muốn tình dục 查 克拉, nằm ở bộ phận sinh dục.
Ý nghĩa của 生殖轮 khi là Danh từ
✪ svādhisthāna hoặc svadhisthana, luân xa rốn hoặc ham muốn tình dục 查 克拉, nằm ở bộ phận sinh dục
svādhisthāna or svadhisthana, the navel or libido chakra 查克拉, residing in the genitals
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生殖轮
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 蜗牛 喜欢 在 阴暗 潮湿 、 疏松 多 腐殖质 的 环境 中 生活
- Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.
- 生殖器
- cơ quan sinh dục.
- 生殖
- sinh đẻ; sinh sôi
- 日夜 三班 轮流 生产
- trong một ngày đêm ba ca thay nhau sản xuất.
- 两性生殖
- sinh sản hữu tính.
- 要 注意 保护 生殖器 健康
- Cần chú ý bảo vệ sức khỏe cơ quan sinh dục.
- 清洁卫生 工作 由 大家 轮值
- công việc làm vệ sinh do mọi người luân phiên nhau làm.
- 新一轮 经济周期 启动 , 伟大 事物 应运而生 自然而然
- Với sự bắt đầu của một chu kỳ kinh tế mới, những điều tuyệt vời đã theo thời đại mà ra đời.
- 精液 是 生殖 的 重要 部分
- Tinh dịch là phần quan trọng của sinh sản.
- 生死 轮回 是 自然法则
- Sinh tử luân hồi là quy luật tự nhiên.
- 佛教 相信 生死 轮回
- Phật giáo tin vào sinh tử luân hồi.
- 性交 是 生物 繁殖 的 重要 方式
- Giao cấu là cách sinh sản quan trọng của sinh vật.
- 自古以来 , 我们 的 祖先 就 劳动 、 生息 、 繁殖 在 这块 土地 上
- Xưa nay ông cha ta đã lao động, sinh sống, sinh con đẻ cái tại mảnh đất nơi đây.
- 生生不息 的 大自然 , 永不 间断 地 进行 着 生命 的 轮回
- Thế giới tự nhiên bất tận, luôn luôn không ngừng tiến hành quy luật luân hồi.
- 长 在 植物 上面 的 花 就是 它们 的 生殖器官 , 那 岂 不是 妙得 很 吗 ?
- Những bông hoa nằm trên các cây chính là cơ quan sinh dục của chúng, có phải thật tuyệt vời không?
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生殖轮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生殖轮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm殖›
生›
轮›