Đọc nhanh: 生杀大权 (sinh sát đại quyền). Ý nghĩa là: sức mạnh sinh tử, sức mạnh tối thượng.
Ý nghĩa của 生杀大权 khi là Danh từ
✪ sức mạnh sinh tử
life-and-death power
✪ sức mạnh tối thượng
ultimate power
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生杀大权
- 可汗 的 权力 很大
- Quyền lực của Khắc Hãn rất lớn.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 敦请 先生 与会 共商 大事
- thành thực xin mời ngài và hội cùng thương lượng chuyện lớn.
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 苏维埃 政权 影响 大
- Chính quyền Xô-viết có ảnh hưởng lớn.
- 这些 大学生 风华正茂 , 令人 心爱
- Những bạn sinh viên đại học này đang ở thời kỳ hào hoa phong nhã, làm người khác quý mến.
- 贪恋 大都市 生活
- ham mê cuộc sống nơi phồn hoa đô hội.
- 人生 最大 的 幸福 莫过于 享受 爱 和 被 爱
- Hạnh phúc lớn nhất trên cuộc đời này không gì sánh bằng việc yêu và được yêu.
- 医生 说 他 现在 的 情况 没有 什么 大碍
- Bác sĩ nói tình hình hiện tại của anh ấy không có gì đáng ngại
- 热水 产生 大量 水汽
- Nước nóng tạo ra nhiều hơi nước.
- 特命 全权 公使 派驻 国外 使馆 的 特命 全权 使节 , 仅 低于 大使
- Các đặc mệnh toàn quyền đã được bổ nhiệm để phục vụ tại các đại sứ quán nước ngoài, chỉ đứng dưới cấp đại sứ.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 大屠杀 大规模 杀戮 , 如 战争 中 的 大屠杀 ; 屠宰
- Cuộc thảm sát lớn quy mô, như cuộc thảm sát lớn trong chiến tranh; sự tàn sát.
- 谋杀 是 大罪
- Giết người là tội lớn.
- 生杀予夺 之权
- Nắm quyền sanh sát.
- 职掌 生杀大权
- nắm quyền sinh sát.
- 冰箱 生产 大户
- Nhiều cơ sở sản xuất tủ lạnh.
- 先生 , 贵姓 大名 ?
- Thưa ông, quý danh của ông là?
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生杀大权
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生杀大权 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
杀›
权›
生›