Đọc nhanh: 生化武器 (sinh hoá vũ khí). Ý nghĩa là: vũ khí sinh học.
Ý nghĩa của 生化武器 khi là Danh từ
✪ vũ khí sinh học
biological weapon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生化武器
- 思想 武器
- vũ khí tư tưởng
- 擦拭 武器
- lau chùi vũ khí
- 这位 武生 功底 很 扎实
- Vị võ sinh này cơ sở rất vững chắc.
- 生殖器
- cơ quan sinh dục.
- 考试 的 形式 发生变化
- Hình thức thi đã có thay đổi.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 靠 把 武生
- võ sinh mặc áo giáp.
- 手中 持有 武器
- trong tay giữ vũ khí.
- 战士 把握 着 武器
- Chiến sĩ cầm chắc tay súng.
- 屄 是 生育 器官
- Âm đạo là cơ quan sinh sản.
- 发生变化
- có thay đổi
- 民兵 利用 生产 空隙 练武
- dân binh lợi dụng những lúc rãnh rỗi trong sản xuất để học quân sự.
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
- 天地 化生 万物
- trời đất nuôi dưỡng vạn vật.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 生物 的 演化
- sự biến đổi của sinh vật
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
- 你 有 满满 一袋 武器
- Bạn đã có một túi đầy vũ khí
- 要 注意 保护 生殖器 健康
- Cần chú ý bảo vệ sức khỏe cơ quan sinh dục.
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生化武器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生化武器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
器›
武›
生›