Đọc nhanh: 小型核武器 (tiểu hình hạch vũ khí). Ý nghĩa là: hạt nhân nhỏ.
Ý nghĩa của 小型核武器 khi là Danh từ
✪ hạt nhân nhỏ
mini-nuke
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小型核武器
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 思想 武器
- vũ khí tư tưởng
- 擦拭 武器
- lau chùi vũ khí
- 小器作
- xưởng dụng cụ nhỏ
- 电器 使用 时要 小心
- Hãy cẩn thận khi sử dụng các thiết bị điện.
- 内脏 内部 脏器 , 尤指 大 小肠 ; 内脏
- Nội tạng là các cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là ruột non và ruột già; nội tạng.
- 小武 太不像话 了 什么 乌七八糟 的 书 都 看
- Tiểu Võ thật chẳng ra sao rồi, thể loại sách bát nháo nào cũng đọc
- 手中 持有 武器
- trong tay giữ vũ khí.
- 战士 把握 着 武器
- Chiến sĩ cầm chắc tay súng.
- 这梨 核儿 很小
- Hạt lê này rất nhỏ.
- 小商店 受到 大型 超级市场 不断 排挤
- Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 小型 会议
- hội nghị nhỏ.
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
- 你 有 满满 一袋 武器
- Bạn đã có một túi đầy vũ khí
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 灌篮 怎么 能 解除 核武器
- Làm thế nào một slam dunk có thể giải trừ vũ khí hạt nhân?
- 防暴 武器
- vũ khí phòng chống bạo lực
- 盛有 核废料 的 密封 容器 被 丢 在 海里
- Một container được niêm phong chứa chất thải hạt nhân bị vứt xuống biển.
- 手 铲刀 身尖 突 并 呈 铲 状 的 小型 器具 , 在 种植 植物 时 用来 挖土
- Công cụ nhỏ có thân dao nhọn và hình dạng giống cái xẻng, được sử dụng để đào đất khi trồng cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小型核武器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小型核武器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
型›
⺌›
⺍›
小›
核›
武›