Đọc nhanh: 生技医药 (sinh kĩ y dược). Ý nghĩa là: dược phẩm sinh học, thuốc sản xuất bằng công nghệ sinh học.
Ý nghĩa của 生技医药 khi là Danh từ
✪ dược phẩm sinh học
biopharmaceutical
✪ thuốc sản xuất bằng công nghệ sinh học
drug produced by biotechnology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生技医药
- 我 最近 睡眠 不好 , 去 医院 找 医生 开 了 点儿 安眠药
- Dạo gần đây tôi ngủ không ngon, bèn tới bệnh viện tìm bác sĩ kê cho một ít thuốc an thần.
- 医药卫生
- vệ sinh y dược
- 医生 叮嘱 按时 吃药
- Bác sĩ căn dặn uống thuốc đúng giờ.
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 医生 给 他 开 了 三 帖 药
- Bác sĩ kê cho anh ấy ba thang thuốc.
- 医生 让 他 服 三粒 药
- Bác sĩ bảo anh ta uống ba viên thuốc.
- 医生 开 处方 给 病人 配药
- Bác sĩ viết đơn thuốc để bệnh nhân mua thuốc.
- 医生 给 我配 了 一料 药
- Bác sĩ pha chế cho tôi một liều thuốc.
- 医生 为 他 开 了 药
- Bác sĩ đã kê đơn thuốc cho anh ấy.
- 医生 给 我 开 一些 药
- Bác sĩ kê cho tôi một ít thuốc.
- 医生 给 我 开 了 中药
- Bác sĩ kê cho tôi thuốc Đông y.
- 开药 是 医生 的 责任
- kê đơn thuốc là trách nhiệm của bác sĩ.
- 医生 给 我 开 了 镇痛药
- Bác sĩ đã kê cho tôi thuốc giảm đau.
- 医生 给 我 开 了 退烧药
- Bác sĩ đã kê cho tôi thuốc hạ sốt.
- 医生 说 病情 不可救药
- Bác sĩ nói tình trạng bệnh không thể cứu vãn.
- 医生 给 我 开 了 一剂 汤药
- Bác sĩ kê cho tôi một liều thuốc thang.
- 医生 给 他 打 了 麻药
- Bác sĩ tiêm thuốc mê cho anh ấy.
- 医疗 技术 挽救 了 很多 生命
- Công nghệ y tế đã cứu sống nhiều người.
- 医生 运用 药物 治疗 疾病
- Bác sĩ sử dụng thuốc để điều trị bệnh.
- 医生 让 我服 一个 疗程 的 止痛药
- Bác sĩ yêu cầu tôi uống một đợt thuốc giảm đau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生技医药
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生技医药 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm医›
技›
生›
药›