Đọc nhanh: 甘菊茶饮料 (cam cúc trà ẩm liệu). Ý nghĩa là: Đồ uống trên cơ sở hoa cúc (dạng trà).
Ý nghĩa của 甘菊茶饮料 khi là Danh từ
✪ Đồ uống trên cơ sở hoa cúc (dạng trà)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘菊茶饮料
- 甘菊 还是 伯爵
- Chamomile hay Earl Grey?
- 碳酸 饮料
- Đồ uống có gas
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 在 这家 饭店 吃饭 , 饮料 免费
- Ăn cơm ở nhà hàng này đồ uống miễn phí.
- 我家 有 六瓶 罐头 饮料
- Nhà tôi có sáu chai đồ uống đóng hộp.
- 这个 套餐 包括 饮料 和 薯条
- Suất này gồm đồ uống và khoai tây chiên.
- 商店 卖 各种 饮料
- Cửa tiệm bán nhiều loại đồ uống.
- 饮料 挑子
- Gánh đồ uống.
- 可以 给 我 倒 一点儿 饮料 吗 ?
- Có thể rót giúp tôi một chút đồ uống được không?
- 醉 的 , 陶醉 的 因 ( 仿佛 ) 喝酒 类 饮料 而 兴奋 或 木然 的 ; 醉 的
- say mê, say mê vì đã uống các loại đồ uống có cồn và cảm thấy hưng phấn hoặc mất tỉnh; say mê
- 茶脚 可以 做 肥料
- Bã trà có thể làm phân bón.
- 她 喜欢 品尝 新 饮料
- Cô ấy thích nếm thử đồ uống mới.
- 我要 一杯 漂浮 沙士 无 酒精 饮料
- Tôi muốn một phao bia gốc.
- 他 另外 准备 一些 饮料
- Anh ấy chuẩn bị một ít đồ uống khác.
- 茶 是 美味 的 饮品
- Trà là đồ uống ngon.
- 她 和 咖啡粉 做 饮料
- Cô ấy trộn bột cà phê để làm đồ uống.
- 我要 蓝莓 松饼 跟 甘菊 茶
- Một bánh nướng xốp việt quất và trà hoa cúc.
- 雪碧 是 我 最 喜欢 的 饮料
- Sprite là thức uống yêu thích của tôi.
- 林肯 将会 一边 说 着 印地语 一边 喝 南方 的 薄荷 饮料
- Abraham Lincoln sẽ nói tiếng Hindi và uống cốc bạc hà.
- 奶茶 、 咖啡 、 果汁 等 饮料
- Trà sữa, cà phê, nước ép và các loại đồ uống khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 甘菊茶饮料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 甘菊茶饮料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm料›
甘›
茶›
菊›
饮›