瓦特小时计 wǎtè xiǎoshí jì

Từ hán việt: 【ngoã đặc tiểu thì kế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "瓦特小时计" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngoã đặc tiểu thì kế). Ý nghĩa là: công tơ điện (đồng hồ điện, thường gọi là ); công-tơ điện.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 瓦特小时计 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 瓦特小时计 khi là Danh từ

công tơ điện (đồng hồ điện, thường gọi là 电表); công-tơ điện

以千瓦小时为单位来计量用电量的仪表通称电表

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦特小时计

  • - 连续 liánxù 几个 jǐgè 小时 xiǎoshí dōu zài 唉声叹气 āishēngtànqì 希望 xīwàng néng cóng 母亲 mǔqīn 那弄点 nànòngdiǎn qián

    - Trong vài giờ liên tục, cô ấy tiếp tục kêu than và cầu mong có thể lấy được một ít tiền từ mẹ cô ấy.

  • - wēi 陨星 yǔnxīng 微小 wēixiǎo de 陨星 yǔnxīng 颗粒 kēlì 特指 tèzhǐ 大量 dàliàng 坠向 zhuìxiàng 地球 dìqiú huò 月球 yuèqiú 表面 biǎomiàn de wēi 陨星 yǔnxīng

    - "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.

  • - zài 科威特 kēwēitè shí 他们 tāmen dōu shì 爱国者 àiguózhě yíng de 通讯兵 tōngxùnbīng

    - Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.

  • - 打球 dǎqiú shí 小李 xiǎolǐ shì de 最佳 zuìjiā 伴侣 bànlǚ

    - Khi chơi bóng, Tiểu Lý là bạn đồng hành tốt nhất của tôi.

  • - 小时候 xiǎoshíhou 弹钢琴 dàngāngqín ma

    - Thời thơ ấu bạn chơi piano không?

  • - wèi 安全 ānquán 计多 jìduō 小心 xiǎoxīn

    - Vì an toàn phải cẩn thận hơn.

  • - 小狗 xiǎogǒu 有时 yǒushí 会眠 huìmián

    - Chó cũng có lúc giả chết.

  • - 八个 bāgè 小时 xiǎoshí de 睡眠 shuìmián 就够 jiùgòu le

    - Giấc ngủ kéo dài 8 tiếng là đủ rồi.

  • - 三个 sāngè 小时 xiǎoshí de 睡眠 shuìmián 太少 tàishǎo le

    - Giấc ngủ kéo dài có 3 tiếng là quá ít.

  • - 伏安 fúān 功率 gōnglǜ 单位 dānwèi 等于 děngyú 伏特 fútè 安培 ānpéi de 乘积 chéngjī 等于 děngyú 瓦特 wǎtè

    - Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.

  • - 应时 yìngshí 小卖 xiǎomài

    - món ăn lẻ làm sẵn.

  • - 应时 yìngshí 小菜 xiǎocài

    - rau theo mùa; rau đúng vụ

  • - de 小时候 xiǎoshíhou 特别 tèbié táo

    - KHi còn nhỏ anh ất rất nghịch.

  • - 千瓦 qiānwǎ 小时 xiǎoshí 电功率 diàngōnglǜ de 单位 dānwèi 等于 děngyú zài 千瓦 qiānwǎ 功率 gōnglǜ xià 小时 xiǎoshí nèi 消耗 xiāohào de gōng

    - số điện.

  • - 妈妈 māma 估计 gūjì 蛋糕 dàngāo yào kǎo 半个 bànge 小时 xiǎoshí

    - Mẹ dự tính bánh gato cần nướng nửa tiếng đồng hồ.

  • - 生产 shēngchǎn shí 需要 xūyào 特别 tèbié 小心 xiǎoxīn

    - Cần đặc biệt cẩn thận khi sinh.

  • - 这个 zhègè 品牌 pǐnpái de 设计 shèjì 特别 tèbié 时髦 shímáo

    - Thiết kế của thương hiệu này đặc biệt thời thượng.

  • - 小镇 xiǎozhèn 节日 jiérì shí 特别 tèbié 喧闹 xuānnào

    - Thị trấn nhỏ này ngày lễ rất ồn ào.

  • - 公共汽车 gōnggòngqìchē 预计 yùjì 晚点 wǎndiǎn yuē liǎng 小时 xiǎoshí

    - Xe buýt dự kiến ​​sẽ bị trễ khoảng hai giờ.

  • - 饭店 fàndiàn de 工作人员 gōngzuòrényuán 主要 zhǔyào kào 小费 xiǎofèi lái 增加 zēngjiā men 平时 píngshí 微薄 wēibó de 收入 shōurù

    - Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瓦特小时计

Hình ảnh minh họa cho từ 瓦特小时计

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓦特小时计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎ , Wà
    • Âm hán việt: Ngoá , Ngoã
    • Nét bút:一フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVNI (一女弓戈)
    • Bảng mã:U+74E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao