Đọc nhanh: 瓜皮帽儿 (qua bì mạo nhi). Ý nghĩa là: mũ quả dưa.
Ý nghĩa của 瓜皮帽儿 khi là Danh từ
✪ mũ quả dưa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓜皮帽儿
- 粉皮 儿
- lớp bột mỏng.
- 橡皮筋 儿
- dây cao su.
- 这 西瓜皮 也 不 好吃 呀 !
- Vỏ dưa hấu này cũng không ngon chút nào!
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 帽盔儿
- mũ miện.
- 笔帽 儿
- nắp bút.
- 笼屉 帽儿
- nắp nồi hấp.
- 这顶 帽子 是 软 胎儿 的
- tấm lót của chiếc mũ này mềm quá.
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 黄瓜秧 儿
- dưa chuột giống
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa Ha Mi rất ngọt.
- 拔尖 盖帽儿
- xuất sắc; xuất chúng
- 小孩儿 肉皮儿 嫩
- trẻ nhỏ da thịt còn non.
- 草帽 辫儿
- chóp mũ rơm
- 这张 老 羊皮 的 毛儿 都 秃噜 了
- lông của con dê già này đều rụng cả rồi.
- 土老帽 儿 主要 是 指 没 见过世面
- Người lỗi thời dùng để chỉ những người chưa từng nhìn thấy thế giới rộng lớn.
- 那瓣 儿 西瓜 真甜 啊
- Miếng dưa hấu đó thật ngọt.
- 帽子 侧 歪 在 一边 儿
- nón lệch một bên.
- 把 瓜子皮 儿 胡噜 到 簸箕 里
- gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.
- 他 突发奇想 , 决定 用 西瓜皮 做 一顶 帽子
- Anh ấy đột nhiên nảy ra ý tưởng, quyết định dùng vỏ dưa hấu làm một chiếc mũ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瓜皮帽儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓜皮帽儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
帽›
瓜›
皮›