Đọc nhanh: 草帽儿 (thảo mạo nhi). Ý nghĩa là: nón lá.
Ý nghĩa của 草帽儿 khi là Danh từ
✪ nón lá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草帽儿
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 前面 有个 草堆 儿
- Phía trước có một đống cỏ.
- 牛儿 正在 吃 着 谷草
- Con bò đang ăn rơm kê.
- 帽盔儿
- mũ miện.
- 笔帽 儿
- nắp bút.
- 编 草帽
- đan mũ cói
- 帽檐 儿
- vành mũ
- 笼屉 帽儿
- nắp nồi hấp.
- 这顶 草帽 很 适合 你
- Cái mũ cói này rất hợp với bạn.
- 这顶 帽子 是 软 胎儿 的
- tấm lót của chiếc mũ này mềm quá.
- 天 字 的 草写 是 什么样 儿
- chữ "Thiên" viết thảo ra sao?
- 你 的 名字 签得 有点儿 草
- Tên của bạn kí hơi cẩu thả.
- 搂 点儿 干草 烧
- đi vơ ít cỏ khô để đun.
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 拔尖 盖帽儿
- xuất sắc; xuất chúng
- 羔儿 在 绿草 上 吃 草
- Cừu con ăn cỏ trên đồng xanh.
- 草帽 辫儿
- chóp mũ rơm
- 土老帽 儿 主要 是 指 没 见过世面
- Người lỗi thời dùng để chỉ những người chưa từng nhìn thấy thế giới rộng lớn.
- 帽子 侧 歪 在 一边 儿
- nón lệch một bên.
- 这点儿 事 都 办 不了 , 真是 草包 一个
- có chuyện nhỏ thế này mà cũng làm không xong, thật đúng là đồ bị thịt!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 草帽儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草帽儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
帽›
草›