Đọc nhanh: 璀璀 (thôi thôi). Ý nghĩa là: sáng và rõ ràng, rỡ ràng; rỡ.
Ý nghĩa của 璀璀 khi là Tính từ
✪ sáng và rõ ràng
bright and clear
✪ rỡ ràng; rỡ
形容珠玉等光彩鲜明
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 璀璀
- 宝石 绽放 璀璨 辉
- Đá quý tỏa sáng ánh sáng chói lọi.
- 钻石 闪耀 璀璨 光辉
- Kim cương lấp lánh ánh sáng rực rỡ.
- 舞台 和 银幕 上 一颗 璀璨 的 星辰 ; 历史 上 的 辉煌 一刻
- Một ngôi sao sáng rực trên sân khấu và màn ảnh; một khoảnh khắc vẻ vang trong lịch sử.
Hình ảnh minh họa cho từ 璀璀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 璀璀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm璀›