理事 lǐshì

Từ hán việt: 【lí sự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "理事" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lí sự). Ý nghĩa là: người thường trực; người quản lý (đại diện cho một đoàn thể thi hành nhiệm vụ, xử lý mọi việc). Ví dụ : - 。 ban quản lý. - 。 ban quản lý thường trực.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 理事 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 理事 khi là Danh từ

người thường trực; người quản lý (đại diện cho một đoàn thể thi hành nhiệm vụ, xử lý mọi việc)

代表团体行使职权并处理事情的人

Ví dụ:
  • - 理事会 lǐshìhuì

    - ban quản lý

  • - 常务理事 chángwùlǐshì

    - ban quản lý thường trực.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理事

  • - 内监 nèijiān 管理 guǎnlǐ 宫廷 gōngtíng 事务 shìwù

    - Nội giám quản lý các việc trong cung đình.

  • - 联合国安全理事会 liánhéguóānquánlǐshìhuì

    - Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc

  • - wèi 火奴鲁鲁 huǒnúlǔlǔ 警局 jǐngjú 处理 chǔlǐ 内部事务 nèibùshìwù

    - Ông điều hành Nội vụ cho HPD.

  • - 不明 bùmíng 事理 shìlǐ

    - không rõ lý do

  • - shuí 不理 bùlǐ zhè shì

    - Không ai đếm xỉa đến chuyện này.

  • - 经过 jīngguò 妥善处理 tuǒshànchǔlǐ jiāng 大事 dàshì 化成 huàchéng 小事 xiǎoshì 小事 xiǎoshì 变成 biànchéng 没事 méishì

    - Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.

  • - 理事会 lǐshìhuì

    - ban quản lý

  • - 安排 ānpái 事情 shìqing hěn 有条理 yǒutiáolǐ

    - Anh ấy sắp xếp mọi thứ rất có thứ tự.

  • - 总经理 zǒngjīnglǐ yóu 董事会 dǒngshìhuì 任命 rènmìng

    - Giám đốc điều hành được bổ nhiệm bởi Hội đồng quản trị.

  • - 这件 zhèjiàn shì 我会 wǒhuì 另外 lìngwài 处理 chǔlǐ

    - Tôi sẽ giải quyết vấn đề này riêng.

  • - 有点 yǒudiǎn shǎ 不会 búhuì 处理 chǔlǐ 复杂 fùzá shì

    - Cô ấy hơi ngốc không biết xử lý việc phức tạp.

  • - 处理 chǔlǐ 要事 yàoshì 时要 shíyào 小心 xiǎoxīn

    - Khi xử lý việc quan trọng phải cẩn thận.

  • - yǒu 全权处理 quánquánchǔlǐ 这件 zhèjiàn shì

    - Cô ấy có toàn quyền xử lý việc này.

  • - 明白事理 míngbaishìlǐ

    - hiểu lí lẽ.

  • - 料理 liàolǐ 后事 hòushì

    - lo việc hậu sự

  • - 剖明 pōumíng 事理 shìlǐ

    - phân tích rõ lí lẽ.

  • - 洞彻事理 dòngchèshìlǐ

    - hiểu thấu lý lẽ

  • - 常务理事 chángwùlǐshì

    - ban quản lý thường trực.

  • - 他代 tādài 经理 jīnglǐ 处理事务 chǔlǐshìwù

    - Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.

  • - àn 道理 dàoli 行事 xíngshì

    - làm việc theo đạo lý

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 理事

Hình ảnh minh họa cho từ 理事

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 理事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao