Đọc nhanh: 明达事理 (minh đạt sự lí). Ý nghĩa là: hợp lý.
Ý nghĩa của 明达事理 khi là Thành ngữ
✪ hợp lý
reasonable; sensible
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明达事理
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 遇事 要 达观 些 , 不要 愁坏 了 身体
- gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn mà có hại cho sức khoẻ.
- 她 知书达理
- Cô ấy thông thư văn hiểu lý lẽ.
- 不明 事理
- không rõ lý do
- 谁 也 不理 这 事
- Không ai đếm xỉa đến chuyện này.
- 斯巴达克斯 为 我 等 指明 道路
- Spartacus chỉ đường cho chúng ta.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 理事会
- ban quản lý
- 他 安排 事情 很 有条理
- Anh ấy sắp xếp mọi thứ rất có thứ tự.
- 总经理 由 董事会 任命
- Giám đốc điều hành được bổ nhiệm bởi Hội đồng quản trị.
- 这件 事 我会 另外 处理
- Tôi sẽ giải quyết vấn đề này riêng.
- 她 有点 傻 不会 处理 复杂 事
- Cô ấy hơi ngốc không biết xử lý việc phức tạp.
- 总理 范 明政 参与 国际 会议
- Thủ tướng Phạm Minh Chính tham gia hội nghị quốc tế.
- 处理 要事 时要 小心
- Khi xử lý việc quan trọng phải cẩn thận.
- 明白事理
- hiểu lí lẽ.
- 剖明 事理
- phân tích rõ lí lẽ.
- 处理 事情 不能 急躁 否则 欲速不达
- Xử lý việc gì không thể quá vội vàng, bằng không dục tốc bất đạt.
- 瞽 说 ( 不达 事理 的 言论 )
- nói mò
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 明达事理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明达事理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
明›
理›
达›