Đọc nhanh: 班达海 (ban đạt hải). Ý nghĩa là: Biển Banda, thuộc quần đảo Đông Ấn Độ. Ví dụ : - 在班达海[印尼]坠毁了 Bị văng xuống biển Banda.
Ý nghĩa của 班达海 khi là Danh từ
✪ Biển Banda, thuộc quần đảo Đông Ấn Độ
Banda Sea, in the East Indian Archipelago
- 在 班达海 印尼 坠毁 了
- Bị văng xuống biển Banda.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班达海
- 他 弟弟 是 上班族
- Em trai tôi là dân văn phòng.
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 海尔 没有 敌人
- Hale không có bất kỳ kẻ thù nào.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 八达岭 是 一座 海拔 1000 米左右 的 小山
- Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.
- 在 班达海 印尼 坠毁 了
- Bị văng xuống biển Banda.
- 沿海 城市 的 经济 很 发达
- Kinh tế của thành phố ven biển rất phát triển.
- 车站 的 时刻表 上 标明 由 上海 来 的 快车 在 四点 钟 到达
- lịch đến và đi của chuyến xe ở ga có ghi rõ xe tốc hành từ Thượng hải sẽ đến lúc 4 giờ.
- 飞往 上海 的 航班 已经 到
- Chuyến bay tới Thượng Hải đã đến.
- 眼看 敌人 要冲 到 阵地 前 了 , 就 在 这 节骨眼 上 , 增援 的 二班 到达 了
- trong giờ phút quan trọng, thấy quân địch ở ngay trận địa trước mặt, thì hai toán quân tiếp viện đã tới.
- 再有 半天 的 海程 , 我们 就 可 到达 目的地 了
- chuyến hải trình còn nửa ngày nữa, chúng tôi sẽ đến nơi.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
- 我 向 你 表达 深切 的 谢意
- Tôi bày tỏ lòng biết ơn da diết với bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 班达海
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 班达海 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm海›
班›
达›