珠子 zhūzi

Từ hán việt: 【châu tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "珠子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (châu tử). Ý nghĩa là: trân châu; châu ngọc, hạt; giọt; viên. Ví dụ : - giọt mồ hôi

Xem ý nghĩa và ví dụ của 珠子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 珠子 khi là Danh từ

trân châu; châu ngọc

珍珠

hạt; giọt; viên

像珍珠般的颗粒

Ví dụ:
  • - 汗珠子 hànzhūzi

    - giọt mồ hôi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珠子

  • - 汗珠子 hànzhūzi

    - giọt mồ hôi

  • - 眼珠子 yǎnzhūzi zhí 转悠 zhuànyōu

    - hai con ngươi cứ đưa đi đưa lại.

  • - 一颗 yīkē 珠子 zhūzi

    - Một hạt ngọc.

  • - 串起 chuànqǐ 珠子 zhūzi zuò 项链 xiàngliàn

    - Xâu những hạt châu thành vòng cổ.

  • - niǎn zhe 珠子 zhūzi 祈祷 qídǎo

    - Cô ấy xoay tràng hạt để cầu nguyện.

  • - 汗珠子 hànzhūzi 顺着 shùnzhe 脸颊 liǎnjiá 直往 zhíwǎng xià tǎng

    - Những giọt mồ hôi chảy dài trên đôi má.

  • - 手上 shǒushàng zhe 几颗 jǐkē 珠子 zhūzi

    - Cô ấy đang cầm vài hạt ngọc trên tay.

  • - 金银线 jīnyínxiàn 镶边 xiāngbiān 衣物 yīwù de 装饰 zhuāngshì 镶边 xiāngbiān 流通 liútōng dài 饰带 shìdài huò 金属 jīnshǔ 珠子 zhūzi

    - Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.

  • - zhè tiáo 裙子 qúnzi zhuì le 许多 xǔduō 珠子 zhūzi

    - Chiếc váy này được trang trí nhiều hạt ngọc.

  • - 这些 zhèxiē 珠子 zhūzi zhuì zài 一起 yìqǐ

    - Tôi nối các hạt ngọc này lại với nhau.

  • - 一颗颗 yīkēkē 汗珠子 hànzhūzi 往下掉 wǎngxiàdiào

    - Từng hạt mồ hôi rơi xuống.

  • - 海浪 hǎilàng 冲击 chōngjī zhe 石崖 shíyá 飞起象 fēiqǐxiàng 珠子 zhūzi 一般 yìbān de 水花 shuǐhuā

    - Sóng biển đập vào vách, những giọt nước bắn tung tóe như những hạt ngọc.

  • - 夜晚 yèwǎn 叶子 yèzi shàng 凝聚 níngjù zhe 露珠 lùzhū

    - Ban đêm, trên lá ngưng tụ những giọt sương.

  • - 送给 sònggěi le 串珠 chuànzhū 串子 chuànzǐ

    - Anh ấy tặng tôi một chuỗi hạt châu.

  • - 这个 zhègè zhū 串子 chuànzǐ shì 手工 shǒugōng 制作 zhìzuò de

    - Chuỗi hạt này được làm thủ công.

  • - yòng 尼龙线 nílóngxiàn 珠子 zhūzi chuàn le 起来 qǐlai

    - Cô ấy dùng chỉ nilon mỏng để xâu chuỗi hạt.

  • - 珠子 zhūzi 穿成 chuānchéng le 项链 xiàngliàn

    - Tôi đã xâu những hạt ngọc thành dây chuyền.

  • - gāng mǎi le 一颗 yīkē 珠子 zhūzi

    - Anh ấy vừa mua một viên ngọc.

  • - 骗子 piànzi zhuàn zǒu le de 珠宝 zhūbǎo

    - Kẻ lừa đảo đã lừa mất châu báu của cô ấy.

  • - 小心 xiǎoxīn diào le 一颗 yīkē 珠子 zhūzi

    - Tôi vô tình làm rơi một hạt ngọc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 珠子

Hình ảnh minh họa cho từ 珠子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 珠子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:一一丨一ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGHJD (一土竹十木)
    • Bảng mã:U+73E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao