Đọc nhanh: 活珠子 (hoạt châu tử). Ý nghĩa là: hột gà lộn.
Ý nghĩa của 活珠子 khi là Danh từ
✪ hột gà lộn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活珠子
- 汗珠子
- giọt mồ hôi
- 孩子 的 脑子 很活
- Đầu óc của trẻ con rất linh hoạt.
- 瞧 你 这个 样子 , 活活 是 个 疯子
- nhìn bộ dạng của anh, giống như thằng khùng.
- 他 活像 个 孩子
- Anh ấy quả thực như một đứa trẻ.
- 活生生 的 例子
- ví dụ sinh động.
- 箱子 上配 着 铜活
- trong hòm này đựng đồ đồng.
- 我 可 不想 在 这 当 活靶子
- Tôi sẽ không phải là một mục tiêu ngồi.
- 这个 人 可能 是 把 平民 当成 活靶子 了
- Có thể là một quy luật lỏng lẻo sử dụng dân thường để thực hành mục tiêu.
- 这 小伙子 干活儿 真冲
- chàng trai này làm việc hăng thật.
- 干 这 活儿 非得 胆子 大 ( 不行 )
- làm việc này phải bạo gan mới được.
- 他 干起 活来 真有 股子 虎 劲儿
- anh ấy làm việc rất dũng mãnh kiên cường.
- 这 小伙子 干活 有 股子 猛劲儿
- chàng thanh niên này làm việc hăng hái lắm .
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 书 明明 放在 桌子 上 , 怎么 忽然 不见 了 , 真是 活见鬼
- sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!
- 生活 圈子
- phạm vi cuộc sống.
- 眼珠子 直 转悠
- hai con ngươi cứ đưa đi đưa lại.
- 一颗 珠子
- Một hạt ngọc.
- 串起 珠子 做 项链
- Xâu những hạt châu thành vòng cổ.
- 她 捻 着 珠子 祈祷
- Cô ấy xoay tràng hạt để cầu nguyện.
- 汗珠子 顺着 脸颊 直往 下 淌
- Những giọt mồ hôi chảy dài trên đôi má.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 活珠子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 活珠子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
活›
珠›