Đọc nhanh: 犯罪情节 (phạm tội tình tiết). Ý nghĩa là: tình tiết phạm tội.
Ý nghĩa của 犯罪情节 khi là Danh từ
✪ tình tiết phạm tội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犯罪情节
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 我们 不能 可怜 犯罪 的 人
- Chúng ta không thể thương xót kẻ phạm tội.
- 打著 爱国 的 旗号 犯下 的 罪行
- Hành vi phạm tội được thực hiện dưới cái cờ yêu nước.
- 情侣 节
- Lễ tình nhân.
- 情侣 们 在 七夕节 互赠 礼物
- Các cặp đôi tặng quà cho nhau vào lễ Thất Tịch.
- 每个 爱情喜剧 都 是 这样 的 情节
- Đó là cốt truyện của mọi bộ phim hài lãng mạn.
- 犯罪分子 插翅难飞
- Tội phạm mọc cánh cũng không thoát.
- 情节 离奇
- tình tiết ly kỳ.
- 情节 诡奇
- tình tiết kỳ lạ
- 警察 提 罪犯 去 了
- Cảnh sát dẫn tội phạm đi rồi.
- 窝藏罪犯 是 犯法 的
- Để ẩn giấu tội phạm là vi phạm pháp luật.
- 她 知道 他 犯罪
- Cô ấy biết anh ta đã phạm tội.
- 犯下 严重 罪行
- phạm tội nghiêm trọng
- 淡化 情节
- làm nhẹ tình tiết
- 法律责任 依据 是否是 仇恨 犯罪 而 变化
- Trách nhiệm pháp lý phụ thuộc vào việc đó có phải là một tội ác gây thù hận hay không.
- 情节 荒诞
- tình tiết hoang đường
- 情节 生动
- tình tiết sinh động.
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 故事情节
- tình tiết câu chuyện.
- 他们 把 罪犯 系在 看守所
- Họ giam tội phạm trong trại giam.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 犯罪情节
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 犯罪情节 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm情›
犯›
罪›
节›