Đọc nhanh: 现役 (hiện dịch). Ý nghĩa là: thời hạn nghĩa vụ quân sự, đang thi hành nghĩa vụ quân sự; tại ngũ. Ví dụ : - 现役军人。 quân nhân tại ngũ
Ý nghĩa của 现役 khi là Danh từ
✪ thời hạn nghĩa vụ quân sự
公民自应征入伍之日起到退伍之日止所服的兵役
✪ đang thi hành nghĩa vụ quân sự; tại ngũ
正在服兵役的
- 现役军人
- quân nhân tại ngũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现役
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 胜利 现在 对于 她 来说 已 遥不可及
- Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 罗列 现象
- kể ra các hiện tượng.
- 森林 中 出现 狮子
- Trong rừng xuất hiện sư tử.
- 山中 发现 古穴
- Phát hiện hang cổ trong núi.
- 现在 天气 好燥 啊 !
- Thời tiết bây giờ khô hanh quá!
- 兵役法
- luật nghĩa vụ quân sự
- 服兵役
- làm nghĩa vụ quân sự; đi quân dịch
- 现在 吃 穿 不用 犯愁 了
- bây giờ không phải lo lắng về chuyện ăn chuyện mặc nữa.
- 我 现在 辞 不了 职
- Bây giờ tôi không thể nghỉ việc.
- 脸上 现戚意 浓
- Trên mặt xuất hiện nỗi buồn sâu sắc.
- 启发 让 我 发现 新思路
- Cảm hứng giúp tôi tìm ra ý tưởng mới.
- 现 住址 在 俄亥俄州
- Cô ấy hiện đang sống ở Ohio.
- 俄罗斯 现在 几点 ?
- Bây giờ là mấy giờ ở Nga?
- 现役军人
- quân nhân tại ngũ
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 现役
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现役 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm役›
现›