现役 xiànyì

Từ hán việt: 【hiện dịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "现役" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hiện dịch). Ý nghĩa là: thời hạn nghĩa vụ quân sự, đang thi hành nghĩa vụ quân sự; tại ngũ. Ví dụ : - 。 quân nhân tại ngũ

Xem ý nghĩa và ví dụ của 现役 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 现役 khi là Danh từ

thời hạn nghĩa vụ quân sự

公民自应征入伍之日起到退伍之日止所服的兵役

đang thi hành nghĩa vụ quân sự; tại ngũ

正在服兵役的

Ví dụ:
  • - 现役军人 xiànyìjūnrén

    - quân nhân tại ngũ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现役

  • - 现在 xiànzài 在读 zàidú 巴巴拉 bābālā jīn 索尔 suǒěr

    - Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.

  • - zhè 就是 jiùshì 一个 yígè 比尔 bǐěr · 克林顿 kèlíndùn 事件 shìjiàn de 再现 zàixiàn

    - Lại là Bill Clinton.

  • - 胜利 shènglì 现在 xiànzài 对于 duìyú 来说 láishuō 遥不可及 yáobùkějí

    - Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.

  • - 哥哥 gēge 正在 zhèngzài 服兵役 fúbīngyì

    - Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.

  • - 如何 rúhé 控制 kòngzhì 评价 píngjià 数码 shùmǎ 打样 dǎyàng de 色彩 sècǎi 再现 zàixiàn

    - Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.

  • - 巴吞鲁日 bātūnlǔrì 认为 rènwéi 当地 dāngdì 出现 chūxiàn 白人 báirén 至上 zhìshàng 主义 zhǔyì 问题 wèntí

    - Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.

  • - 罗列 luóliè 现象 xiànxiàng

    - kể ra các hiện tượng.

  • - 森林 sēnlín zhōng 出现 chūxiàn 狮子 shīzi

    - Trong rừng xuất hiện sư tử.

  • - 山中 shānzhōng 发现 fāxiàn 古穴 gǔxué

    - Phát hiện hang cổ trong núi.

  • - 现在 xiànzài 天气 tiānqì 好燥 hǎozào a

    - Thời tiết bây giờ khô hanh quá!

  • - 兵役法 bīngyìfǎ

    - luật nghĩa vụ quân sự

  • - 服兵役 fúbīngyì

    - làm nghĩa vụ quân sự; đi quân dịch

  • - 现在 xiànzài chī 穿 chuān 不用 bùyòng 犯愁 fànchóu le

    - bây giờ không phải lo lắng về chuyện ăn chuyện mặc nữa.

  • - 现在 xiànzài 不了 bùliǎo zhí

    - Bây giờ tôi không thể nghỉ việc.

  • - 脸上 liǎnshàng 现戚意 xiànqīyì nóng

    - Trên mặt xuất hiện nỗi buồn sâu sắc.

  • - 启发 qǐfā ràng 发现 fāxiàn 新思路 xīnsīlù

    - Cảm hứng giúp tôi tìm ra ý tưởng mới.

  • - xiàn 住址 zhùzhǐ zài 俄亥俄州 éhàiézhōu

    - Cô ấy hiện đang sống ở Ohio.

  • - 俄罗斯 éluósī 现在 xiànzài 几点 jǐdiǎn

    - Bây giờ là mấy giờ ở Nga?

  • - 现役军人 xiànyìjūnrén

    - quân nhân tại ngũ

  • - 连续 liánxù 工作 gōngzuò le 10 小时 xiǎoshí 现在 xiànzài 双目 shuāngmù shén 只想 zhǐxiǎng 睡个 shuìgè jué

    - Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 现役

Hình ảnh minh họa cho từ 现役

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现役 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:ノノ丨ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOHNE (竹人竹弓水)
    • Bảng mã:U+5F79
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét), kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện
    • Nét bút:一一丨一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGBHU (一土月竹山)
    • Bảng mã:U+73B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao