Đọc nhanh: 现成服装 (hiện thành phục trang). Ý nghĩa là: Quần áo may sẵn.
Ý nghĩa của 现成服装 khi là Danh từ
✪ Quần áo may sẵn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现成服装
- 汉服 是 我们 汉族 的 民族服装
- Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.
- 我 伪装成 一名 芬兰 男爵
- Tôi đã đóng giả như một nam tước Phần Lan.
- 海派 服装
- phục trang theo hải phái
- 低档 服装
- trang phục loại kém; quần áo loại kém.
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 服装 整饬
- trang phục chỉnh tề
- 服装 俭朴
- áo quần giản dị.
- 装订成册
- đóng sách thành cuốn
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 服装 淡季 销量 不佳
- Doanh số bán quần áo thấp vào mùa ế ẩm.
- 他 现在 可谓 成功 名 就
- Anh ấy bây giờ có thể nói là công thành danh toại.
- 苏式 特色 服装 的
- Trang phục cổ trang Tô Châu
- 这件 衣服 使用 了 合成纤维
- Chiếc áo này sử dụng sợi tổng hợp.
- 几年 前 栽 的 树苗 , 现已 蔚然 成林
- cây non mới trồng mấy năm trước, nay đã tươi tốt thành rừng.
- 店里 摆 各色各样 的 服装
- Trong cửa hàng bày quần áo đủ loại.
- 她 喜欢 装扮成 公主
- Cô ấy thích hóa trang thành công chúa.
- 他 装扮成 算命先生 进城 侦察 敌情
- Anh ấy giả làm thầy bói để vào thành theo dõi tình hình quân địch.
- 现在 是 服装 销售 的 旺季
- Bây giờ là mùa cao điểm của việc bán quần áo.
- 他 很 有 灵气 , 一定 能 成为 出色 的 服装 设计师
- anh ấy rất có khả năng phân tích, nhất định sẽ là một nhà thiết kế thời trang xuất sắc.
- 最佳 服装 者 可 将 五千 现金 大赏 带回家 喔 !
- Nhà thiết kế thời trang giỏi nhất có thể mang về nhà giải thưởng lớn trị giá 5000 tệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 现成服装
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现成服装 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm成›
服›
现›
装›