Đọc nhanh: 环球定位系统 (hoàn cầu định vị hệ thống). Ý nghĩa là: hệ thống định vị toàn cầu (GPS).
Ý nghĩa của 环球定位系统 khi là Danh từ
✪ hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
global positioning system (GPS)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环球定位系统
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 统治者 决定 不向 其他 国家 求援
- Người cai trị quyết định không tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.
- 这个 系统 有 安全 瑕疵
- Hệ thống này có lỗ hổng an ninh.
- 系统 判定 数据 无效
- Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 这个 系统 能 整合 数据
- Hệ thống này có thể hợp nhất dữ liệu.
- 这个 系统 包容 各种 数据
- Hệ thống này chứa đựng nhiều loại dữ liệu.
- 这个 系统 已经 很 健全 了
- Hệ thống này đã rất hoàn chỉnh.
- 探讨 了 半径 维数 对 快速路 系统 规划 的 意义 等
- Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 系统化
- hệ thống hoá
- 管道 系统
- hệ thống ống dẫn.
- 系统 学习
- học tập có hệ thống
- 血缘 鉴定 血统 的 联系 ; 来历
- Xác định huyết thống và quan hệ gốc gác.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 全封闭 外壳 与 抽风 系统 确保 良好 工作 环境
- Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.
- 科学家 用 仪器 定位 星球
- Nhà khoa học dùng máy định vị hành tinh.
- 系统 查 到 路易斯安那州 连环 强奸犯 的 DNA
- CODIS đã trả lại một kết quả trùng khớp DNA với một loạt vụ cưỡng hiếp ở Louisiana.
- 这个 系统 运行 得 很 稳定
- Hệ thống này hoạt động rất ổn định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 环球定位系统
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 环球定位系统 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
定›
环›
球›
系›
统›