Đọc nhanh: 电子稳定程序 (điện tử ổn định trình tự). Ý nghĩa là: (ô tô) chương trình ổn định điện tử (ESP).
Ý nghĩa của 电子稳定程序 khi là Danh từ
✪ (ô tô) chương trình ổn định điện tử (ESP)
(automotive) electronic stability program (ESP)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子稳定程序
- 他 最近 迷上 了 电子游戏
- Anh ấy gần đây mê chơi trò chơi điện tử.
- 阳离子 带 正电荷
- Ion dương mang điện tích dương.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 全国 的 粮食供应 稳定
- Cung ứng lương thực quốc gia được đảm bảo.
- 政治 暴力 影响 了 国家 的 稳定
- Bạo lực chính trị ảnh hưởng đến ổn định quốc gia.
- 假定 她 明天 起程 , 后天 就 可以 到达 延安
- nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
- 椅子 的 腿 儿 稳固 吗 ?
- Chân ghế có vững không?
- 她 用 绳子 把 椅子 固定
- Cô ấy dùng dây thừng cố định ghế.
- 玻璃 的 性能 保持稳定
- Tính chất của kính luôn ổn định.
- 立法 程序
- trình tự lập pháp.
- 车子 稳稳地 继续前进
- Chiếc xe tiếp tục di chuyển đều đặn về phía trước.
- 相对 稳定
- ổn định tương đối
- 稳定 政局
- cục diện chính trị ổn định.
- 稳定 的 局面
- Cục diện ổn định.
- 这里 供电 很 稳定
- Ở đây cung cấp điện rất ổn định.
- 这个 电路 周数 稳定
- Số bước sóng của mạch điện này ổn định.
- 元素周期 决定 电子层
- Chu kỳ của nguyên tố quyết định lớp điện tử.
- 选举 依照 法定程序
- Bầu cử theo trình tự quy định của pháp luật.
- 他 在 编制 电脑 程序
- Anh ấy đang lập trình cho một chiếc máy tính.
- 最后 设计 出 燃烧机 控制系统 的 各 子程序
- Cuối cùng, các chương trình con của hệ thống điều khiển đầu đốt được thiết kế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电子稳定程序
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电子稳定程序 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
定›
序›
电›
程›
稳›