Đọc nhanh: 环境影响 (hoàn cảnh ảnh hưởng). Ý nghĩa là: tác động môi trường.
Ý nghĩa của 环境影响 khi là Danh từ
✪ tác động môi trường
environmental impact
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环境影响
- 电场 强度 影响 电荷
- Cường độ điện trường ảnh hưởng đến điện tích.
- 我们 要 爱护 环境
- Chúng ta cần bảo vệ môi trường.
- 我们 应该 爱护 环境
- Chúng ta nên giữ gìn bảo vệ môi trường.
- 环境 需要 保护
- Môi trường cần phải bảo vệ.
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 语言 的 障碍 影响 了 交流
- Rào cản ngôn ngữ ảnh hưởng đến giao tiếp.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 昧 的 环境 让 人 感到 压抑
- Không gian tối khiến mọi người cảm thấy nặng nề.
- 政治 暴力 影响 了 国家 的 稳定
- Bạo lực chính trị ảnh hưởng đến ổn định quốc gia.
- 周边环境 很 安静
- Môi trường xung quanh rất yên tĩnh.
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 我 一向 喜欢 安静 的 环境
- Tôi luôn thích một môi trường yên tĩnh.
- 燥 影响 健康
- Khô ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 饮食习惯 影响 健康
- Thói quen ăn uống ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 失眠 会 影响 睡眠 质量
- Mất ngủ sẽ ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.
- 碳循环 影响 环境
- Tuần hoàn carbon ảnh hưởng môi trường.
- 环境影响 孩子 的 成长
- Môi trường ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ nhỏ.
- 血液循环 影响 健康
- Tuần hoàn máu ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 环境 对 人 有 很大 的 影响
- Môi trường có sự ảnh hưởng rất lớn đến con người.
- 环境 直接 影响 人 的 健康
- Môi trường ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 环境影响
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 环境影响 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm响›
境›
影›
环›