Đọc nhanh: 现量相违 (hiện lượng tướng vi). Ý nghĩa là: không phù hợp với nhận thức của một người về cái gì đó (thành ngữ).
Ý nghĩa của 现量相违 khi là Danh từ
✪ không phù hợp với nhận thức của một người về cái gì đó (thành ngữ)
to not fit one's perception of sth (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现量相违
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 相同 指纹 在 意大利 的 摩德纳 被 发现
- Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý
- 他 的 词汇量 相对 贫乏
- Vốn từ vựng của anh ấy tương đối ít.
- 谁 发现 了 能量守恒 ?
- Ai đã phát hiện ra nguyên tắc bảo toàn năng lượng?
- 相形之下 , 他 表现 更好
- So ra thì anh ấy biểu hiện tốt hơn.
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 钱包 里 余 少量 现金
- Trong ví tiền còn một ít tiền mặt.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 相对 书市 现场 的 火爆 书市 官网 非常 冷清
- So với mức độ phổ biến của thị trường sách, trang web chính thức của thị trường sách rất vắng vẻ.
- 出现 与 发热 相关 心脏 杂音 现象
- Cũng có một tiếng thổi tim mới đáng kể liên quan đến sốt.
- 相 那房 质量 优劣
- Xem xét chất lượng ngôi nhà đó thế nào.
- 人不可貌 相 , 海水不可 斗量
- Con người không thể bị phán xét bởi ngoại hình; biển không thể đo bằng cốc
- 相当 长 的 量化 分析
- Nó tạo ra một danh sách khá định lượng.
- 他们 表现 出 团结 的 力量
- Họ thể hiện sức mạnh đoàn kết.
- 平衡 力量 有助于 提高 表现
- Cân bằng sức mạnh giúp nâng cao hiệu suất.
- 他 的 表现 相当 优秀
- Màn trình diễn của anh ấy khá xuất sắc.
- 她 的 表现 相当 突出
- Biểu hiện của cô ấy khá nổi bật.
- 热量 是 物理现象
- Nhiệt lượng là hiện tượng vật lý.
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 现量相违
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现量相违 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm现›
相›
违›
量›