Đọc nhanh: 王岐山 (vương kì sơn). Ý nghĩa là: Wang Qishan (1948-), chính trị gia CHND Trung Hoa.
Ý nghĩa của 王岐山 khi là Danh từ
✪ Wang Qishan (1948-), chính trị gia CHND Trung Hoa
Wang Qishan (1948-), PRC politician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王岐山
- 山 阿 壮丽
- Núi non hùng vĩ.
- 王 阿姨 管 宿舍
- Dì Vương trông coi ký túc.
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 巴山蜀水
- Núi sông Tú Xuyên.
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 她 住 在 山套 附近
- Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.
- 我们 住 在 山麓 附近
- Chúng tôi sống gần chân núi.
- 锦绣河山
- non sông gấm vóc
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 他 想 占山为王
- Anh ấy muốn chiếm núi làm thủ lĩnh.
- 山中 有个 强大 的 王
- Trên núi có một vị thủ lĩnh hùng mạnh.
- 我接 王老师 的 课 了
- Tôi đã nhận lớp của thầy Vương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 王岐山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 王岐山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm山›
岐›
王›