Đọc nhanh: 王治郅 (vương trị chất). Ý nghĩa là: Wang Zhizhi (1977-), cựu cầu thủ bóng rổ Trung Quốc.
Ý nghĩa của 王治郅 khi là Danh từ
✪ Wang Zhizhi (1977-), cựu cầu thủ bóng rổ Trung Quốc
Wang Zhizhi (1977-), former Chinese basketball player
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王治郅
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 专治 疟疾
- Chuyên trị sốt rét.
- 是 詹姆斯 王子
- Đúng là Prince James.
- 这味丹能 治病
- Loại thuốc này có thể chữa bệnh.
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 女王 英明 地 统治 着 她 的 王国
- Nữ hoàng đang cai trị vùng đất của mình một cách thông minh.
- 在 英国 女王 是 君主 而 治理 国家 的 却是 民选 的 代表
- Ở Anh, nữ hoàng là người trị vì nhưng điều hành quốc gia là do đại diện được bầu cử.
- 我接 王老师 的 课 了
- Tôi đã nhận lớp của thầy Vương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 王治郅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 王治郅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm治›
王›
郅›