Đọc nhanh: 王安石 (vương an thạch). Ý nghĩa là: Vương An Thạch (1021-1086), chính trị gia và nhà văn triều Tống, một trong Bát đại nhân 唐宋八大家.
Ý nghĩa của 王安石 khi là Danh từ
✪ Vương An Thạch (1021-1086), chính trị gia và nhà văn triều Tống, một trong Bát đại nhân 唐宋八大家
Wang Anshi (1021-1086), Song dynasty politician and writer, one of the Eight Giants 唐宋八大家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王安石
- 安营扎寨
- cắm trại đóng quân
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 奠基石
- bia móng
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 安如磐石
- vững như bàn thạch.
- 石 埭 ( 在 安徽 )
- Thạch đại (ở tỉnh An Huy).
- 采石 矶 ( 在 安徽 )
- Thái Thạch Cơ (tỉnh An Huy, Trung Quốc).
- 王安石 变法 , 推行 新政
- biến pháp Vương An Thạch
- 石油 大王
- vua dầu lửa
- 还 记得 那位 攀高枝儿 嫁给 68 岁 王石 的 年前 女演员 吗 ?
- Bạn có nhớ cựu nữ diễn viên thấy người sang bắt quàng làm họ không đã kết hôn với Vương Thạch 68 tuổi không?
- 他 是 第 16 号 最宜 与 之 婚配 的 钻石 王老五 哦
- Cử nhân đủ tư cách thứ mười sáu.
- 我接 王老师 的 课 了
- Tôi đã nhận lớp của thầy Vương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 王安石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 王安石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm安›
王›
石›