Đọc nhanh: 王夫之 (vương phu chi). Ý nghĩa là: Wang Fuzhi (1619-1692), học giả sâu rộng về quá trình chuyển đổi Minh-Thanh.
Ý nghĩa của 王夫之 khi là Danh từ
✪ Wang Fuzhi (1619-1692), học giả sâu rộng về quá trình chuyển đổi Minh-Thanh
Wang Fuzhi (1619-1692), wide-ranging scholar of the Ming-Qing transition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王夫之
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 匹夫 之 辈
- bọn thất phu.
- 凤乃 百鸟之王
- Phụng hoàng là vua của loài chim.
- 夫妻 之间 要 忠诚 相待
- Giữa vợ chồng phải đối đãi trung thành lẫn nhau.
- 夫妻 之间 要 多 体谅 体谅
- Giữa vợ chồng nên hiểu cho nhau nhiều hơn
- 他们 夫妻 之间 非常 亲密
- Vợ chồng họ rất thân mật.
- 夫妻 之间 要 彼此 包容
- Giữa vợ chồng cần bao dung lẫn nhau.
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 王公公 奉 皇帝 之命 传旨
- Vương công công nhận lệnh truyền chỉ dụ của hoàng đế.
- 王 的 贪污受贿 案发 之后 , 拔萝卜 带出 泥
- Sau vụ án tham nhũng và hối lộ của Vương, dần dần những phần tử khác cũng bị bắt theo
- 他 比比 画画 说开 了 , 就是 众 王之王 、 拔尖 之王 !
- anh ta hoa tay múa chân và nói: “Đó là vua của các vị vua, vua của đỉnh cao!
- 勤 王之师
- binh lính cứu giúp triều đình.
- 牡丹 是 花中之王
- Mẫu đơn là vua của các loài hoa.
- 帝王行 禅让 之 举
- Hoàng đế thực hiện hành động truyền ngôi.
- 老虎 是 当之无愧 的 森林 之王
- Hổ được xem là chúa tể sơn lâm
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 你 正 处在 白雪 女王 的 咒语 之下
- Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
- 我 当 闺女 那 工夫 , 婚姻 全 凭 父母之命 , 媒妁之言
- khi tôi còn con gái, hôn nhân đều theo lệnh cha mẹ và lời bà mai.
- 夫妻 之间 需要 互相 包容
- Vợ chồng cần phải bao dung lẫn nhau.
- 我 是 有妇之夫
- Tôi là một người đàn ông đã có gia đình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 王夫之
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 王夫之 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
夫›
王›