Đọc nhanh: 王侯公卿 (vương hầu công khanh). Ý nghĩa là: tầng lớp quý tộc.
Ý nghĩa của 王侯公卿 khi là Danh từ
✪ tầng lớp quý tộc
aristocracy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王侯公卿
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 王公公 奉 皇帝 之命 传旨
- Vương công công nhận lệnh truyền chỉ dụ của hoàng đế.
- 王公 德高望重
- Ông Vương đức cao vọng trọng.
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 王孙公子
- vương tôn công tử
- 王公 大臣
- Vương công đại thần.
- 公主 和 王子 一起 跳舞
- Công chúa và hoàng tử cùng nhau khiêu vũ.
- 诸侯 纷纷 臣服于 国王
- Chư hầu đua nhau nhận làm bề tôi.
- 公爵 命令 仆人 把 一封信 送给 国王
- Công tước ra lệnh cho người hầu gửi một lá thư tới quốc vương.
- 他 住 在 王公 邸
- Anh ấy sống ở dinh thự hoàng gia.
- 小王 在 公司 非常 能干
- Tiểu Vương rất giỏi trong công ty.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 王侯公卿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 王侯公卿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侯›
公›
卿›
王›