Đọc nhanh: 猪链球菌病 (trư liên cầu khuẩn bệnh). Ý nghĩa là: Streptococcus suis (bệnh truyền qua lợn).
Ý nghĩa của 猪链球菌病 khi là Danh từ
✪ Streptococcus suis (bệnh truyền qua lợn)
streptococcus suis (swine-borne disease)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猪链球菌病
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 哥哥 , 能 把 球 还给 我们 吗 ?
- Anh ơi có thể trả bóng cho chúng em không ạ?
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 妈妈 刚买 猪苗
- Mẹ vừa mua lợn giống.
- 他 的 妹妹 有 哮喘病
- Em gái bị hen suyễn.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 这味丹能 治病
- Loại thuốc này có thể chữa bệnh.
- 病菌 不会 自行 消亡
- vi khuẩn gây bệnh không tự nhiên mà biến mất.
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 疫情 影响 了 全球 产业链
- Đại dịch đã ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng.
- 病菌 侵蚀 人体
- vi khuẩn gây bệnh, huỷ hoại dần cơ thể con người.
- 细菌 致病 , 导致 发烧
- Vi khuẩn gây bệnh và dẫn đến sốt.
- 小心 别招 上 这 病菌
- Cẩn thận đừng bị nhiễm vi khuẩn này.
- 这种 病菌 附着 在 病人 使用 过 的 东西 上
- những vi khuẩn gây bệnh này bám vào đồ vật mà bệnh nhân đã sử dụng.
- 她 病 了 , 家人 心疼 不已
- Cô ấy bệnh, gia đình xót xa không ngớt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 猪链球菌病
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猪链球菌病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm猪›
球›
病›
菌›
链›