Đọc nhanh: 独裁 (độc tài). Ý nghĩa là: độc tài. Ví dụ : - 独裁者 kẻ độc tài. - 个人独裁 độc tài cá nhân. - 独裁统治 độc tài thống trị
Ý nghĩa của 独裁 khi là Tính từ
✪ độc tài
独自裁断多指独揽政权,实行专制统治
- 独裁者
- kẻ độc tài
- 个人 独裁
- độc tài cá nhân
- 独裁统治
- độc tài thống trị
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独裁
- 别 那么 独呀
- Đừng hẹp hòi như vậy nhé.
- 这敦 造型 很 独特
- Cái cót này có hình dạng độc đáo.
- 独家新闻
- tin tức độc nhất vô nhị.
- 独自 寻思
- suy nghĩ một mình
- 这个 桌子 的 样子 很 独特
- Cái bàn này có hình dạng rất độc đáo.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 她 独自 抚养 了 孩子
- Cô ấy đã tự mình chăm sóc con.
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 独身主义
- chủ nghĩa độc thân
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 伊 的 美食 独特
- Ẩm thực của Iran rất độc đáo.
- 独创 精神
- tinh thần sáng tạo độc đáo
- 独具慧眼
- tuệ nhãn cao siêu
- 昧 的 气氛 让 人 感到 孤独
- Bầu không khí tối tăm khiến người ta cảm thấy cô đơn.
- 独出心裁
- nghĩ ra dự định độc đáo.
- 独裁统治
- độc tài thống trị
- 独裁者
- kẻ độc tài
- 个人 独裁
- độc tài cá nhân
- 这种 体裁 对 我 来说 很 独特
- Thể loại này đối với tôi mà nói rất đặc biệt.
- 这 首歌 有 独特 的 音乐风格
- Bài hát này có phong cách âm nhạc độc đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 独裁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独裁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm独›
裁›