独裁 dúcái

Từ hán việt: 【độc tài】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "独裁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (độc tài). Ý nghĩa là: độc tài. Ví dụ : - kẻ độc tài. - độc tài cá nhân. - độc tài thống trị

Từ vựng: HSK 6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 独裁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 独裁 khi là Tính từ

độc tài

独自裁断多指独揽政权,实行专制统治

Ví dụ:
  • - 独裁者 dúcáizhě

    - kẻ độc tài

  • - 个人 gèrén 独裁 dúcái

    - độc tài cá nhân

  • - 独裁统治 dúcáitǒngzhì

    - độc tài thống trị

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独裁

  • - bié 那么 nàme 独呀 dúya

    - Đừng hẹp hòi như vậy nhé.

  • - 这敦 zhèdūn 造型 zàoxíng hěn 独特 dútè

    - Cái cót này có hình dạng độc đáo.

  • - 独家新闻 dújiāxīnwén

    - tin tức độc nhất vô nhị.

  • - 独自 dúzì 寻思 xínsī

    - suy nghĩ một mình

  • - 这个 zhègè 桌子 zhuōzi de 样子 yàngzi hěn 独特 dútè

    - Cái bàn này có hình dạng rất độc đáo.

  • - 马上 mǎshàng jiù huì 看到 kàndào yǎn 独角戏 dújiǎoxì 不如 bùrú 搭班子 dābānzi hǎo

    - Đơn phương độc mã

  • - 独自 dúzì 抚养 fǔyǎng le 孩子 háizi

    - Cô ấy đã tự mình chăm sóc con.

  • - de 爱好 àihào 从下 cóngxià 国际象棋 guójìxiàngqí 到划 dàohuà 独木舟 dúmùzhōu 范围 fànwéi 很广 hěnguǎng

    - Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.

  • - 独身主义 dúshēnzhǔyì

    - chủ nghĩa độc thân

  • - 个人爱好 gèrénàihào 可以 kěyǐ hěn 独特 dútè

    - Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.

  • - de 美食 měishí 独特 dútè

    - Ẩm thực của Iran rất độc đáo.

  • - 独创 dúchuàng 精神 jīngshén

    - tinh thần sáng tạo độc đáo

  • - 独具慧眼 dújùhuìyǎn

    - tuệ nhãn cao siêu

  • - mèi de 气氛 qìfēn ràng rén 感到 gǎndào 孤独 gūdú

    - Bầu không khí tối tăm khiến người ta cảm thấy cô đơn.

  • - 独出心裁 dúchūxīncái

    - nghĩ ra dự định độc đáo.

  • - 独裁统治 dúcáitǒngzhì

    - độc tài thống trị

  • - 独裁者 dúcáizhě

    - kẻ độc tài

  • - 个人 gèrén 独裁 dúcái

    - độc tài cá nhân

  • - 这种 zhèzhǒng 体裁 tǐcái duì 来说 láishuō hěn 独特 dútè

    - Thể loại này đối với tôi mà nói rất đặc biệt.

  • - zhè 首歌 shǒugē yǒu 独特 dútè de 音乐风格 yīnyuèfēnggé

    - Bài hát này có phong cách âm nhạc độc đáo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 独裁

Hình ảnh minh họa cho từ 独裁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独裁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLMI (大竹中一戈)
    • Bảng mã:U+72EC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨一丶一ノフノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JIYHV (十戈卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao