Đọc nhanh: 独裁者 (độc tài giả). Ý nghĩa là: kẻ độc tài.
Ý nghĩa của 独裁者 khi là Danh từ
✪ kẻ độc tài
独揽政权的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独裁者
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 他 附于 强者
- Anh ấy phụ thuộc vào người mạnh.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 哪里 像 朝圣者 啊 ?
- Điều gì làm cho nó Pilgrim?
- 别 那么 独呀
- Đừng hẹp hòi như vậy nhé.
- 我 不顾一切 向 攻击者 哀求
- Tôi tuyệt vọng cầu xin kẻ sát nhân.
- 这敦 造型 很 独特
- Cái cót này có hình dạng độc đáo.
- 独出心裁
- nghĩ ra dự định độc đáo.
- 独裁统治
- độc tài thống trị
- 我会 请 一个 四重奏 或者 独奏 为 我们 演出
- Tôi sẽ thuê một nhóm tứ tấu hoặc một nghệ sĩ độc tấu
- 独裁者
- kẻ độc tài
- 个人 独裁
- độc tài cá nhân
- 她 是 文学 体裁 的 研究者
- Cô là một nghiên cứu sinh các thể loại văn thơ.
- 这种 体裁 对 我 来说 很 独特
- Thể loại này đối với tôi mà nói rất đặc biệt.
- 有时 平衡表 上 所有者 权益 的 数量 指 的 是 净值 净资产 独资 资本
- Đôi khi, số vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán đề cập đến giá trị ròng, giá trị ròng, quyền sở hữu riêng
- 作者 的 观点 很 独特
- Tác giả có cái nhìn rất riêng.
- 学者 的 观点 很 独特
- Quan điểm của học giả rất độc đáo.
- 一者 是 我 的 朋友
- Một trong số đó là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 独裁者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独裁者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm独›
者›
裁›